🌟 고궁 (古宮)

☆☆   Danh từ  

1. 옛날에 임금이 살던 집.

1. CỐ CUNG, CUNG ĐIỆN CỔ: Nhà ở của vua thời xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서울의 고궁.
    An ancient palace in seoul.
  • 고궁의 정취.
    The atmosphere of an ancient palace.
  • 고궁을 산책하다.
    Take a walk in the old palace.
  • 고궁을 찾다.
    Find an ancient palace.
  • 고궁에 가다.
    Go to the old palace.
  • 고궁은 한 나라의 왕들이 살던 곳답게 으리으리했다.
    The palace was majestic, as was the place where the kings of the country lived.
  • 고궁에 들어서니 분위기가 매우 고풍스러워서 마치 옛 임금이 된 것 같았다.
    As i entered the palace, the atmosphere was so antique that i felt as if i had become an old king.
  • 외국인 친구에게 소개해 줄 한국의 명소에는 어떤 곳들이 있을까?
    What are some korean attractions to introduce to foreign friends?
    한국의 옛 문화를 볼 수 있는 서울의 고궁은 어때?
    What about the old palace in seoul where you can see the old culture of korea?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고궁 (고ː궁)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 고궁 (古宮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47)