🌟 논리적 (論理的)

☆☆   Định từ  

1. 논리에 맞는.

1. MANG TÍNH LOGIC: Phù hợp về logic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논리적 객관성.
    Logical objectivity.
  • 논리적 근거.
    Logical basis.
  • 논리적 방법.
    Logical method.
  • 논리적 분석.
    Logical analysis.
  • 논리적 이치.
    Logical reason.
  • 학술 논문은 반드시 논리적 타당성을 갖추어야 한다.
    Academic papers must have logical validity.
  • 각 후보들은 논리적 근거도 없이 상대 후보를 비난하기 바빴다.
    Each candidate was busy criticizing his opponent without logical grounds.
  • 선생님, 제 글에서 뭐가 문제죠?
    Sir, what's the problem with my writing?
    네 글은 주장에 대한 논리적 근거가 부족하단다.
    Your writing lacks logical basis for argument.

2. 사고나 추리를 잘하는.

2. MANG TÍNH LÝ LUẬN, MANG TÍNH HỢP LOGIC: Giỏi diễn giải hay suy xét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논리적 판단.
    A logical judgment.
  • 논리적 추론.
    Logical inference.
  • 논리적 사고력.
    Logical thinking.
  • 김 교수의 논리적 이야기에 반박할 수 있는 사람은 없었다.
    No one could refute kim's logical story.
  • 논리적 사고력을 기르는 데에는 책을 많이 읽는 것이 도움이 된다.
    Reading a lot of books is helpful in developing logical thinking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논리적 (놀리적)
📚 Từ phái sinh: 논리(論理): 바르게 판단하고 이치에 맞게 생각하는 과정이나 원리., 사물 속의 이치나 …
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Đời sống học đường  


🗣️ 논리적 (論理的) @ Giải nghĩa

🗣️ 논리적 (論理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)