🌟 다행 (多幸)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다행 (
다행
)
📚 Từ phái sinh: • 다행하다(多幸하다): 뜻밖에 운이 좋다. • 다행히(多幸히): 뜻밖에 운이 좋게.
📚 thể loại: Tâm lí📚 Annotation: 주로 '다행으로', '다행이다'로 쓴다.
🌷 ㄷㅎ: Initial sound 다행
-
ㄷㅎ (
대화
)
: 마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI THOẠI, CUỘC ĐỐI THOẠI: Việc mặt đối mặt nhau và trò chuyện. Hoặc câu chuyện như vậy. -
ㄷㅎ (
대회
)
: 많은 사람이 모이는 모임이나 회의.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỘI: Cuộc họp hay hội nghị tập hợp nhiều người. -
ㄷㅎ (
대학
)
: 고등학교를 마치고 진학하는 고등 교육 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỌC: Cơ quan đào tạo cấp cao (cho học sinh) vào học sau khi kết thúc trung học phổ thông. -
ㄷㅎ (
동화
)
: 어린이를 위해 지은 이야기. 또는 그런 이야기를 담은 문학 작품.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG THOẠI: Câu chuyện sáng tác cho trẻ em. Hoặc tác phẩm văn học chứa đựng câu chuyện như vậy. -
ㄷㅎ (
당황
)
: 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỠ NGÀNG, SỰ BỐI RỐI: Ngạc nhiên hoặc rất gấp gáp nên không biết phải làm sao. -
ㄷㅎ (
다행
)
: 뜻밖에 운이 좋음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MAY MẮN BẤT NGỜ: Vận may tốt ngoài dự đoán. -
ㄷㅎ (
대형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI ĐẠI, LOẠI LỚN, LOẠI TO: Cái có quy mô hay kích cỡ lớn trong những sự vật cùng loại. -
ㄷㅎ (
당혹
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀNG HOÀNG, SỰ NGỠ NGÀNG: Việc không thể giữ vững tinh thần và không biết phải làm sao vì bị vướng vào việc gì đó bất ngờ. -
ㄷㅎ (
단합
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ HÒA HỢP: Việc nhiều người liên kết một lòng. -
ㄷㅎ (
동향
)
: 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG: Việc hướng sang phía Đông. Hoặc hướng phía Đông. -
ㄷㅎ (
동화
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG HOÁ: Việc trở nên giống nhau nên tính chất hay hình thức… trở nên như nhau. -
ㄷㅎ (
동행
)
: 함께 길을 감.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đường. -
ㄷㅎ (
대항
)
: 지지 않으려고 맞서서 버팀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI, SỰ KHÁNG CỰ, SỰ CHỐNG CỰ: Việc chịu đựng và đối đầu để không bị thua. -
ㄷㅎ (
동향
)
: 개인이나 집단의 사상이나 활동, 일이 되어 가는 형편 등이 움직여 가는 방향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG, CHIỀU HƯỚNG: Phương hướng mà diễn biến của công việc, hoạt động hay tư tưởng của cá nhân hay tổ chức đang dịch chuyển.
• Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86)