🌟 다행 (多幸)

☆☆   Danh từ  

1. 뜻밖에 운이 좋음.

1. SỰ MAY MẮN BẤT NGỜ: Vận may tốt ngoài dự đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다행으로 생각하다.
    I'm glad.
  • Google translate 다행으로 여기다.
    We're lucky.
  • Google translate 얼마나 다행인지 모르다.
    How fortunate.
  • Google translate 여간 다행이 아니다.
    That's a good thing.
  • Google translate 그나마 다행이다.
    That's a good thing.
  • Google translate 정말 다행이다.
    What a relief.
  • Google translate 유산 위기를 겪은 우리 부부는 아기가 건강하게 태어난 것을 다행으로 여기고 있다.
    My husband and i, who have been through a miscarriage crisis, are fortunate that our baby was born healthy.
  • Google translate 공항에 늦게 도착해서 비행기를 놓칠까 봐 염려했는데 무사히 비행기를 타서 정말 다행이다.
    I was afraid i would miss my flight because i arrived late at the airport, but i'm glad i got on the plane safely.
  • Google translate 공연이 잘 끝나서 다행이야.
    I'm glad the show ended well.
    Google translate 응. 연습을 제대로 하지 못해서 공연을 망칠까 봐 걱정했는데.
    Yeah. i was worried that i might ruin the performance because i didn't practice properly.
Từ đồng nghĩa 행(幸): 일이 잘되어 운이 좋음.
Từ tham khảo 불행(不幸): 행복하지 않음., 운이 없음. 좋지 않은 일을 당함.

다행: being fortunate,さいわい【幸い】,chance,buena suerte, buena fortuna,حسن الحظّ,их аз, бөөн аз,sự may mắn bất ngờ,ความโชคดี, ความมีโชค,untung (saja), syukur(lah),удача; везение; счастье,万幸,幸事,走运,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다행 (다행)
📚 Từ phái sinh: 다행하다(多幸하다): 뜻밖에 운이 좋다. 다행히(多幸히): 뜻밖에 운이 좋게.
📚 thể loại: Tâm lí  

📚 Annotation: 주로 '다행으로', '다행이다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159)