🌟 달려들다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달려들다 (
달려들다
) • 달려들어 (달려드러
) • 달려드니 () • 달려듭니다 (달려듬니다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 달려들다 @ Giải nghĩa
🗣️ 달려들다 @ Ví dụ cụ thể
- 맹렬히 달려들다. [맹렬히 (猛烈히)]
- 살쾡이가 달려들다. [살쾡이]
- 파리가 달려들다. [파리]
- 아귀처럼 달려들다. [아귀 (餓鬼)]
- 욱하고 달려들다. [욱하다]
- 하이에나가 달려들다. [하이에나 (hyena)]
- 비호같이 달려들다. [비호같이 (飛虎같이)]
- 득달같이 달려들다. [득달같이]
- 냅다 달려들다. [냅다]
- 이판사판으로 달려들다. [이판사판]
- 이악스럽게 달려들다. [이악스럽다]
- 이악스럽게 달려들다. [이악스럽다]
- 재차로 달려들다. [재차 (再次)]
- 눈을 뒤집고 달려들다. [뒤집다]
- 와락 달려들다. [와락]
- 와 달려들다. [와]
- 와그르르 달려들다. [와그르르]
- 와르르 달려들다. [와르르]
- 왈카닥 달려들다. [왈카닥]
- 왈칵 달려들다. [왈칵]
- 나졸이 달려들다. [나졸 (邏卒)]
- 사자가 달려들다. [사자 (獅子)]
- 대판으로 달려들다. [대판 (大판)]
- 환장해서 달려들다. [환장하다 (換腸하다)]
- 금수처럼 달려들다. [금수 (禽獸)]
- 사람들이 우르르 달려들다. [우르르]
- 쇠파리가 달려들다. [쇠파리]
- 상대를 향해 달려들다. [향하다 (向하다)]
- 저돌적으로 달려들다. [저돌적 (豬突的)]
- 죽자고 달려들다. [죽다]
🌷 ㄷㄹㄷㄷ: Initial sound 달려들다
-
ㄷㄹㄷㄷ (
달려들다
)
: 갑자기 세차게 다가가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY NHÀO VÀO, XÔNG VÀO, LAO VÀO, NHẢY VÀO: Đột nhiên ào đến thật mạnh. -
ㄷㄹㄷㄷ (
덜렁대다
)
: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
☆
Động từ
🌏 TREO LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc liên tục làm đung đưa. -
ㄷㄹㄷㄷ (
뒤를 달다
)
: 앞에서 한 말을 이어 보충하여 말하다.
🌏 TIẾP LỜI: Tiếp tục và bổ sung lời nói ở đằng trước. -
ㄷㄹㄷㄷ (
뒤를 두다
)
: 나중을 생각하여 무엇을 끝내지 않고 남겨 두다.
🌏 ĐỂ SAU: Không kết thúc điều gì đó mà để lại vì nghĩ đến sau này. -
ㄷㄹㄷㄷ (
달랑대다
)
: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, ĐUNG ĐƯA: Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng, đong đưa liên tục. Hoặc liên tục làm cho đong đưa. -
ㄷㄹㄷㄷ (
둘러대다
)
: 모자라는 돈이나 물건 등을 다른 곳에서 꾸거나 얻어서 마련하다.
Động từ
🌏 VAY MƯỢN, XOAY SỞ: Vay hay xoay sở số tiền hay đồ vật còn thiếu từ nơi khác. -
ㄷㄹㄷㄷ (
등록되다
)
: 학원이나 학교에 정식 학생으로 이름이 올려지거나 단체에 회원으로 이름이 올려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG KÍ: Tên được cho vào danh sách học sinh chính thức ở trung tâm hay trường học, hoặc tên được cho vào danh sách hội viên của đoàn thể. -
ㄷㄹㄷㄷ (
도란대다
)
: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.
Động từ
🌏 THỦ THỈ, THÌ THẦM: Nhiều người trò chuyện tình cảm bằng giọng thấp và nhỏ. -
ㄷㄹㄷㄷ (
대롱대다
)
: 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐU ĐƯA, LỦNG LẲNG: Vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ. -
ㄷㄹㄷㄷ (
대립되다
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỐI LẬP: Suy nghĩ, ý kiến hay lập trường bị trái ngược hoặc không hợp nhau. -
ㄷㄹㄷㄷ (
단련되다
)
: 쇠붙이가 불에 달구어진 후 두들겨져서 단단해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÔI LUYỆN: Sắt được đập để trở nên rắn chắc sau khi được nung trong lửa. -
ㄷㄹㄷㄷ (
두런대다
)
: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.
Động từ
🌏 THÌ THÀO, XÌ XÀO: Nhiều người khẽ nói với nhau liên tục bằng giọng thấp. -
ㄷㄹㄷㄷ (
독립되다
)
: 남에게 의존하거나 매여 있지 않게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỘC LẬP, TRỞ NÊN ĐỘC LẬP: Trở nên không bị trói buộc hay phụ thuộc người khác. -
ㄷㄹㄷㄷ (
들랑대다
)
: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO, LUI TỚI, RA RA VÀO VÀO, CHẠY RA CHẠY VÀO: Đi vào rồi đi ra thường xuyên. -
ㄷㄹㄷㄷ (
도(를) 닦다
)
: 종교적 또는 도덕적 진리를 깨닫기 위해 수양을 하다.
🌏 TẦM ĐẠO: Tu hành để giác ngộ chân lí mang tính tôn giáo hay đạo đức. -
ㄷㄹㄷㄷ (
들락대다
)
: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO, RA RA VÀO VÀO, CHẠY RA CHẠY VÀO, LUI TỚI: Đi vào rồi đi ra thường xuyên.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78)