🌟 게이지 (gauge)

Danh từ  

1. 기계 제품의 길이, 각도, 모양 등을 잴 때 그 표준이 되는 것.

1. MỰC, THƯỚC ĐO, TIÊU CHUẨN ĐO: Cái trở thành tiêu chuẩn khi đo góc cạnh, hình dáng, chiều dài của sản phẩm máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각도 게이지.
    Angle gauge.
  • 표준 게이지.
    Standard gauge.
  • 한계 게이지.
    Limit gauge.
  • 게이지 블록.
    Gauge block.
  • 게이지 블록과 그 부속품을 사용하여 치수를 잴 수 있다.
    Measurements may be taken using the gauge block and its accessories.
  • 한계 게이지를 측정할 때에는 적절한 모양의 게이지를 선택하여야 한다.
    When measuring a limit gauge, a gauge of appropriate shape shall be selected.

2. 뜨개질에서 뜨개실의 코수와 단수가 일정 면적 안에 들어가는 평균 밀도.

2. CỠ: Mật độ bình quân mà số mũi lên và số mũi xuống của sợi chỉ đi vào một diện tích nhất định trong đan len.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목도리 게이지.
    The muffler gauge.
  • 게이지를 잡다.
    Catch the gauge.
  • 게이지를 계산하다.
    Calculate the gauge.
  • 그녀는 손뜨개 전문 교육 기관에서 교육을 받아 뜨개질을 할 때 게이지를 계산할 줄 안다.
    She is educated at an educational institution specializing in hand-knit and can calculate gauges when knitting.
  • 목도리를 손뜨개질로 뜨려면 22코에 20단의 게이지를 잡아 놓고 시작하는 것이 좋다.
    If you want to knit a muffler, it is advisable to start with a 20-layer gauge at the nose of 22nd nose.

3. 연료나 에너지 등이 남아 있는 수치.

3. MÁY ĐO, THIẾT BỊ ĐO: Chỉ số mà năng lượng hay nhiên liệu còn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연료 게이지.
    Fuel gauge.
  • 게이지의 눈금.
    The scale of the gauge.
  • 게이지가 가득 차다.
    Gauges full.
  • 게이지가 떨어지다.
    The gauge falls.
  • 게이지가 상승하다.
    The gauge rises.
  • 게이지를 측정하다.
    Measure the gauge.
  • 그 차는 나흘간 시승으로 200킬로미터를 달렸는데도 연료 게이지 눈금이 한 칸밖에 줄어들지 않았다.
    The car had run 200 kilometers on a four-day test drive, but the fuel gauge reading was reduced by only one compartment.
  • 그들은 온도 차이에 따라 배터리의 게이지가 어떻게 달라지는가를 측정하는 실험을 하였다.
    They conducted an experiment to measure how the gauge of a battery changes depending on the temperature difference.


📚 Variant: 가우지 고지

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67)