🌟 게이지 (gauge)
Danh từ
📚 Variant: • 가우지 • 고지
🌷 ㄱㅇㅈ: Initial sound 게이지
-
ㄱㅇㅈ (
강아지
)
: 개의 새끼.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÓ CON, CÚN CON: Con chó còn nhỏ. -
ㄱㅇㅈ (
공연장
)
: 연극, 음악, 무용 등의 공연을 하는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 SÀN DIỄN, NƠI TRÌNH DIỄN: Nơi công diễn kịch, nhạc, múa... -
ㄱㅇㅈ (
가입자
)
: 단체나 조직에 들어가거나 상품 및 서비스 계약을 한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIA NHẬP, NGƯỜI THAM GIA: Người vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ. -
ㄱㅇㅈ (
개인적
)
: 개인이 가진 것. 또는 개인과 관계되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG TƯ, CÁ NHÂN: Điều mà cá nhân có. Hay là điều liên quan đến cá nhân. -
ㄱㅇㅈ (
개인적
)
: 개인이 가진. 또는 개인과 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁ NHÂN: Cá nhân có. Hoặc có liên quan với cá nhân. -
ㄱㅇㅈ (
교육자
)
: 교육에 종사하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ GIÁO: Người làm nghề giáo dục. -
ㄱㅇㅈ (
관용적
)
: 습관적으로 늘 쓰는. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUÁN DỤNG, MANG TÍNH QUÁN NGỮ: Luôn dùng theo thói quen.Hoặc dùng lâu nên cố định thành hình thái như vậy. -
ㄱㅇㅈ (
관용적
)
: 습관적으로 늘 쓰는 것. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUÁN NGỮ, TÍNH THÀNH NGỮ: Việc bị quen với một trạng thái nào đó do sử dụng thường xuyên theo thói quen trong suốt thời gian rất lâu. -
ㄱㅇㅈ (
교육적
)
: 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO DỤC: Được liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục. -
ㄱㅇㅈ (
경영진
)
: 기업이나 사업의 관리와 운영을 맡은 사람들로 구성된 집단.
☆
Danh từ
🌏 BAN ĐIỀU HÀNH: Tổ chức của những người được nhận nhiệm vụ quản lý và điều hành công ty hay tổ chức kinh doanh. -
ㄱㅇㅈ (
권위적
)
: 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYỀN UY, SỰ THẾ LỰC, TẦM ẢNH HƯỞNG: Việc dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng. -
ㄱㅇㅈ (
교육적
)
: 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO DỤC: Việc liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục. -
ㄱㅇㅈ (
권위적
)
: 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는.
☆
Định từ
🌏 HÁCH DỊCH, HỐNG HÁCH, CỬA QUYỀN, QUYẾT ĐOÁN: Dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng. -
ㄱㅇㅈ (
기와집
)
: 지붕에 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 모양의 물건을 이어서 덮은 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ LỢP NGÓI, NHÀ LỢP TẤM LỢP: Nhà lợp ở trên mái đồ vật hình dẹt, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại. -
ㄱㅇㅈ (
기원전
)
: 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이전.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC CÔNG NGUYÊN: Trước năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.
• Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)