🌟 견고하다 (堅固 하다)

  Tính từ  

1. 단단하고 튼튼하다.

1. KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 견고한 목재.
    Rigid wood.
  • 견고한 제품.
    A solid product.
  • 견고하게 만들다.
    Make solid.
  • 견고하게 쌓다.
    Stiffly pile up.
  • 구조가 견고하다.
    The structure is solid.
  • 이 성은 아주 견고하게 쌓았기 때문에 수십 차례에 이르는 적의 침략을 막아낼 수 있었다.
    This castle was so solidly built that it was able to prevent dozens of enemy invasions.
  • 이 접시는 높은 곳에서 떨어뜨려도 깨지지 않도록 견고하게 만들어진 제품이다.
    This dish is a solidly made product that does not break even when dropped from a high place.
  • 텐트가 가볍기는 한데 너무 약해 보여요.
    The tent is light, but it looks too weak.
    재질이 보기보다 튼튼하고 이중 구조로 되어 있어서 견고합니다.
    The material is stronger and has a double structure than it looks.
Từ đồng nghĩa 공고하다(鞏固하다): 굳고 단단하고 튼튼하다.

2. 흔들림이 없이 굳세고 확고하다.

2. KIÊN CƯỜNG, VỮNG CHẮC: Chắc chắn và vững chãi, không có sự dao động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 견고한 믿음.
    A solid belief.
  • 견고하게 다지다.
    Hardly mince.
  • 견고하게 유지하다.
    Maintain solid.
  • 신념이 견고하다.
    Faith is firm.
  • 체계가 견고하다.
    The system is solid.
  • 그와 나 사이에는 무엇으로도 깨뜨릴 수 없는 견고한 신뢰가 자리 잡고 있었다.
    There was a solid trust between him and me that nothing could be broken.
  • 직접 감사를 나가 보니 그 회사의 재무 구조가 아주 견고해서 흠잡을 만한 것이 전혀 없었다.
    Going through a direct audit, the company's financial structure was so solid that there was nothing to faultless.
  • 다른 회사는 직급을 없애는 분위기인데 우리 회사는 아직 그럴 일이 없겠죠?
    Other companies are getting rid of their positions, but our company won't be able to do that yet, will it?
    지금까지 사내 위계질서를 견고하게 유지해 왔으니 앞으로도 그러겠지.
    We've kept our internal hierarchy solid so far, so we will.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견고하다 (견고하다) 견고한 (견고한) 견고하여 (견고하여) 견고해 (견고해) 견고하니 (견고하니) 견고합니다 (견고함니다)

🗣️ 견고하다 (堅固 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197)