🌟 교권 (敎權)

Danh từ  

1. 교사나 교수의 권위나 권리.

1. THẨM QUYỀN GIÁO DỤC: Quyền lợi hoặc quyền uy của giáo sư hay giáo viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교권 남용.
    Abuse of teaching power.
  • 교권 보호.
    Protection of teachers' rights.
  • 교권 상실.
    Loss of teaching power.
  • 교권 침해.
    Violation of teachers' rights.
  • 교권이 무너지다.
    Defeat of the church.
  • 교권을 유지하다.
    Maintain the teaching authority.
  • 교권을 잃다.
    Lose teaching authority.
  • 교권을 지키다.
    Protect the teaching authority.
  • 학생이 교사에게 욕을 하는 등 무너진 교권으로 인한 문제가 심각해지고 있다.
    Problems with collapsed teaching rights are getting serious, with students swearing at teachers.
  • 교사들은 교권을 지키기 위해서는 적당한 체벌이 필요하다고 주장했다.
    Teachers argued that proper corporal punishment is necessary to protect the teaching authority.
  • 옛날에는 모두들 선생님을 하늘같이 존경했습니다.
    In the old days, everyone respected you like the sky.
    그때는 교권에 반발하는 학생들이 거의 없었어요.
    Few students were opposed to school authority at that time.

2. 사회에서 종교가 가지는 권력이나 권리.

2. Quyền lợi hoặc quyền lực mà tôn giáo có trong xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교권 다툼.
    Struggling for the right to teach.
  • 교권 수호.
    Protecting the authority of the church.
  • 교권 증진.
    The promotion of teaching power.
  • 교권 침해.
    Violation of teachers' rights.
  • 교권을 가지다.
    Have the teaching authority.
  • 교권을 쥐다.
    Hold the teaching authority.
  • 교권을 남용한 종교 지도자는 결국 자리에서 물러나게 되었다.
    The religious leader who abused his authority was eventually removed from office.
  • 세계 역사에서 황제와 교황은 교권을 놓고 싸움을 벌인 일이 많다.
    In world history, the emperor and pope have often fought over the authority of the church.
  • 요즘 가톨릭계가 너무 어수선한 것 같습니다.
    Catholic circles seem to be too cluttered these days.
    네. 차기 교황 자리를 놓고 교권 다툼이 한창이더군요.
    Yeah. the battle for the next pope is in full swing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교권 (교ː꿘)

🗣️ 교권 (敎權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105)