🌟 관조적 (觀照的)

Định từ  

1. 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각하는.

1. MANG TÍNH TRẦM TƯ, MANG TÍNH SUY TƯ: Quan sát hoặc suy ngẫm về hiện tượng hay sự vật bằng tâm trạng tĩnh lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관조적 견지.
    An orchestral view.
  • 관조적 명상.
    An orchestral meditation.
  • 관조적 성찰.
    Perspective reflection.
  • 관조적 시각.
    An orchestral view.
  • 관조적 태도.
    A perfunctory attitude.
  • 작가는 한국 사회의 문제를 관조적 시각에서 짚어 주고 있다.
    The author points out the problems of korean society from an ornamental perspective.
  • 나는 성격이 급해서 관조적 태도로 문제를 바라볼 여유가 없었다.
    I had a short temper and couldn't afford to look at the problem in a perfunctory manner.
  • 나는 자신에 대한 관조적 성찰을 통해 지난날의 잘못을 깊이 반성하게 되었다.
    I have come to deeply reflect on my past mistakes through my perfunctory reflection on myself.

2. 행동하지 않지 않고 사물이나 현상을 무관심하게 보거나 그대로 두는.

2. MANG TÍNH BÀNG QUAN: Không hành động mà thờ ơ nhìn hoặc để mặc sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관조적 성격.
    An ornamental character.
  • 관조적 시각.
    An orchestral view.
  • 관조적 시선.
    An ornamental gaze.
  • 관조적 자세.
    An orchestral posture.
  • 관조적 태도.
    A perfunctory attitude.
  • 많은 기성세대들은 젊은 층의 문제를 관조적 시각으로 대해 왔다.
    Many older generations have come to deal with the problems of the younger generation with an ornamental view.
  • 독재 정권의 횡포에도 관조적 태도만 취하고 있는 청년은 많지 않았다.
    Not many young men were taking only a perfunctory attitude despite the tyranny of the dictatorship.
  • 나는 돈을 벌기에 바빠서 사회적 약자들의 문제에는 관조적 자세로 일관해 왔다.
    I've been busy making money, so i've been consistent with a perfunctory attitude in the problems of the socially disadvantaged.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관조적 (관조적)
📚 Từ phái sinh: 관조(觀照): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각함.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138)