🌟 결선 (決選)

  Danh từ  

1. 어떤 대회나 경기에서 일 등 또는 우승자를 가리기 위하여 행하는 마지막 시합.

1. VÒNG CHUNG KẾT, CUỘC THI CHUNG KẾT: Cuộc thi đấu cuối cùng thực hiện để phân định việc hay người thắng cuộc ở đại hội hay trận đấu thể thao nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결선 경기.
    A run-off game.
  • 결선 일정.
    Final schedule.
  • 결선을 치르다.
    Have a run-off.
  • 결선에 오르다.
    Climb the finals.
  • 결선에 진출하다.
    To advance to the finals.
  • 결선에서 이기다.
    Win the finals.
  • 우리 팀은 결선에서 이겨 우승을 차지하였다.
    Our team won the finals and won the championship.
  • 나는 많은 경쟁자들을 모두 물리치고 대회 결선까지 올랐다.
    I defeated all my competitors and reached the finals of the competition.
  • 이제 곧 결선이지? 준비는 잘되어 가?
    It's the final round, right? how's the preparation going?
    응, 마지막 대결이니만큼 더 열심히 준비하고 있어.
    Yeah, it's the last match, so i'm working harder.

2. 선거에서 여러 후보가 일정한 수에 모자라는 표를 얻었을 때 표를 많이 얻은 두 사람을 놓고 마지막으로 다시 투표를 함.

2. VÒNG CUỐI (BẦU CỬ): Việc chọn ra hai người nhận được nhiều phiếu để tiến hành bầu cử lần cuối cùng khi nhiều ứng cử viên đã giành số phiếu không đủ so với số phiếu quy đinh trong cuộc bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결선 대상자.
    Finalist.
  • 결선 방식.
    The method of the runoff.
  • 결선 투표.
    Final vote.
  • 결선 후보.
    Finalist candidate.
  • 결선을 치르다.
    Have a run-off.
  • 결선으로 가다.
    Go to the finals.
  • 이번 선거에서 가장 많은 표를 얻은 두 후보를 놓고 결선을 치른다.
    The two candidates who won the most votes in this election will be in a runoff.
  • 결선에 진출한 두 후보에 대한 지지율 차이가 거의 없는 것으로 조사되었다.
    There was little difference in approval ratings for the two finalists.
  • 모든 후보자들이 득표율이 낮아 두 후보가 결선을 한대요.
    All candidates have low votes, so the two candidates are running for the final.
    둘 다 훌륭한 후보인데 누굴 뽑아야 할지 고민이네요.
    They're both great candidates, and i'm thinking about who to pick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결선 (결썬)
📚 Từ phái sinh: 결선하다: 일 등 또는 우승자를 가리기 위하여 마지막으로 겨루다., 선거의 결과 당선자가…
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 결선 (決選) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70)