🌟 극기하다 (克己 하다)

Động từ  

1. 자신의 감각이나 감정을 의지로 참아 내다.

1. TỰ KIỀM CHẾ: Chịu đựng tình cảm hay cảm xúc của bản thân bằng ý chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극기하는 생활.
    A life of stoicism.
  • 극기하는 자세.
    The posture of self-study.
  • 극기하는 정신.
    A spirit of self-indulgence.
  • 극기해 내는 힘.
    The power of self-possession.
  • 욕망을 극기하다.
    To limit one's desire.
  • 욕심을 극기하다.
    To put one's greed to the limit.
  • 욕망을 극기해야 인격을 높게 쌓을 수 있다.
    You must keep your desires to yourself so that you can build a high character.
  • 그 부부는 어려운 시절을 극기해 내며 자식들을 모두 훌륭하게 키웠다.
    The couple played up their difficult times and raised their children admirably.
  • 나 졸려서 그만 공부하고 잘래.
    I'm sleepy, so i'm going to stop studying and sleep.
    안 돼. 극기하는 자세로 공부해야 좋은 성적을 거둘 수 있어.
    No. you have to study in a self-indulgent manner to get good grades.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극기하다 (극끼하다)
📚 Từ phái sinh: 극기(克己): 감정이나 욕구 등을 의지로 참아 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sức khỏe (155)