🌟 극락 (極樂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극락 (
긍낙
) • 극락이 (긍나기
) • 극락도 (긍낙또
) • 극락만 (긍낭만
)
🗣️ 극락 (極樂) @ Ví dụ cụ thể
- 극락에 왕생하다. [왕생하다 (往生하다)]
- 대사는 그 사람이 극락 세계에 왕생하기를 기원하였다. [왕생하다 (往生하다)]
- 저는 덕이 없어서 극락에서 왕생하기는 틀린 것 같습니다. [왕생하다 (往生하다)]
- 극락 세계. [세계 (世界)]
- 나는 어머니께서 극락 세계로 가시게 해달라고 눈물로 빌었다. [세계 (世界)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 극락
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110)