🌟 극락 (極樂)

Danh từ  

2. 매우 편안하여 아무 걱정이 없는 상태나 그러한 장소.

2. CHỐN CỰC LẠC: Trạng thái hoặc nơi rất an bình và không có lo lắng gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극락이 따로 없다.
    There is no other paradise.
  • 극락과 다름없다.
    It's like paradise.
  • 극락으로 생각하다.
    Think of it as paradise.
  • 극락으로 여기다.
    Regard as paradise.
  • 배불리 먹고 지낼 수 있는 여기가 극락이나 다름없네.
    This is the paradise where you can eat your fill.
  • 모처럼 시골에 와서 한가롭게 지내니 극락이 따로 없구나.
    It's been a long time since i've come to the countryside and have been idle, and i'm in paradise.
  • 이렇게 친구들이 술자리에 모두 모이니 매우 좋구나.
    It's great to have all your friends at the drinking party.
    맞아. 극락이 따로 있나? 자네들을 만나니 스트레스가 다 없어지는 것 같네.
    Right. is there paradise? i feel like i'm getting rid of all my stress after meeting you guys.
Từ tham khảo 지옥(地獄): 살아 있을 때 죄를 지은 사람이 죽은 뒤에 가서 벌을 받는다는 곳., (비…

1. 불교에서, 악한 것과 괴로움이 없으며 매우 편안하고 자유로운 세계.

1. CỰC LẠC: Thế giới rất an lành và tự do, không có cái ác và phiền muộn, trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극락과 지옥.
    Paradise and hell.
  • 극락에 가다.
    Go to heaven.
  • 우리는 죽고 나서 극락과 지옥 중에 어디로 갈까?
    Where shall we go after death, paradise or hell?
  • 불교에서는 착한 일을 많이 해야 극락에 갈 수 있다고 한다.
    In buddhism, it is said that you must do a lot of good things to go to paradise.
  • 엄마, 스님들은 뭘 하시는 거예요?
    Mom, what are the monks doing?
    응. 죽은 사람들이 극락에 가도록 염불을 외우시는 거란다.
    Yes. memorize the salt so that the dead go to heaven.
Từ đồng nghĩa 극락세계(極樂世界): 불교에서, 악한 것과 괴로움이 없으며 매우 편안하고 자유로운 세계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극락 (긍낙) 극락이 (긍나기) 극락도 (긍낙또) 극락만 (긍낭만)

🗣️ 극락 (極樂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110)