🌟 경마 (競馬)

Danh từ  

1. 말을 타고 일정한 거리를 달려 빠르기를 겨루는 경기.

1. SỰ ĐUA NGỰA: Cuộc thi tranh tài về việc cưỡi ngựa và chạy nhanh hơn trong một quãng đường nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경마 경기.
    Horse racing.
  • 경마 선수.
    A racer.
  • 경마 시합.
    Horse racing.
  • 경마를 구경하다.
    Watch a horse race.
  • 경마를 좋아하다.
    Like horse racing.
  • 출발 총성과 관객들의 열렬한 응원 속에 경마가 시작되었다.
    The race began with a start gunshot and enthusiastic cheers from the audience.
  • 오늘의 경마 경기는 손에 땀을 쥐게 할 정도로 긴장감이 넘쳤다.
    Today's race was so tense that it made my hands sweat.
  • 저는 경마를 하는 것이 취미예요.
    My hobby is racing.
    굉장히 활동적인 취미를 갖고 있네요.
    You have a very active hobby.

2. 가장 빨리 달릴 것이라고 생각하는 말에 돈을 걸어 내기를 하는 오락.

2. SỰ CÁ CƯỢC ĐUA NGỰA: Trò giải trí cá cược bằng tiền vào con ngựa nào mình cho rằng sẽ chạy nhanh nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경마에 돈을 걸다.
    Bet on horse racing.
  • 경마에 빠지다.
    Fall into a race.
  • 경마에서 이기다.
    Win a race.
  • 경마에서 지다.
    Lose in the race.
  • 경마로 돈을 잃다.
    Lose money on horse racing.
  • 승규는 경마에 빠져 모아 둔 돈을 전부 탕진해 버렸다.
    Seung-gyu spent all his money he had saved up in a race.
  • 결승선에 경주마가 들어오자 경마에 이긴 사람들과 진 사람들은 희비가 엇갈렸다.
    When the racehorse entered the finish line, the winners of the race and the losers had mixed feelings of joy and sorrow.
  • 경마를 즐겨 하시는가 봐요?
    Do you enjoy horse racing?
    큰 돈은 아니고 재미로 하는 편이에요.
    It's not a lot of money, it's fun.

3. 경주에 내보내기 위한 말.

3. NGỰA ĐUA: Ngựa được đem ra thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경마가 달리다.
    Racing.
  • 경마를 고르다.
    Choose a horse race.
  • 경마를 선정하다.
    Select a horse race.
  • 경마를 키우다.
    Train horse racing.
  • 경마를 훈련시키다.
    Train a horse race.
  • 선수들은 시합에 나갈 경마를 신중하게 선정하고 있었다.
    The athletes were carefully selecting the races for the competition.
  • 승규는 힘차게 달리는 경마를 보니 덩달아 달리고 싶은 마음이 들었다.
    When he saw the horse racing vigorously, he wanted to run with it.
  • 내기를 할 경마를 골랐니?
    Did you choose a horse race to bet on?
    나는 저 흰색 말에 돈을 걸래.
    I'm betting on that white horse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경마 (경ː마)
📚 Từ phái sinh: 경마하다: 말의 목을 베다., 일정한 거리를 말을 타고 달려 빠르기를 겨루다.


🗣️ 경마 (競馬) @ Giải nghĩa

🗣️ 경마 (競馬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)