🌟 격자 (格子)

Danh từ  

1. 가로와 세로를 일정한 간격으로 직각이 되도록 짠 구조나 물건. 또는 그런 형식.

1. LƯỚI, HÌNH LƯỚI: Đồ vật hoặc cấu trúc có đường thẳng và đường ngang đan vào nhau tạo thành những góc vuông với khoảng cách nhất định. Hoặc kiểu cách như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격자 구조.
    Grid structure.
  • 격자 모양.
    Grid shape.
  • 격자 창문.
    Grid window.
  • 격자로 나누다.
    Divide into a grid.
  • 격자로 짜다.
    Weave into a grid.
  • 나는 창문에 나무 막대를 가로세로로 번갈아 가며 덧대어 격자 창문을 만들었다.
    I made grid windows by alternating wooden bars horizontally and vertically.
  • 지수는 빨간색 가로줄과 검은색 세로줄로 이루어진 격자로 된 무늬의 셔츠를 입고 있었다.
    Jisoo wore a lattice-patterned shirt consisting of red horizontal and black vertical lines.
  • 오징어에 격자 모양으로 칼집을 넣어 줄래?
    Can you cut the squid into a grid?
    바둑판 모양처럼 칼집을 넣으면 되는 거죠?
    I just have to cut it like a board, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격자 (격짜)

🗣️ 격자 (格子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)