🌟 격자 (格子)

Danh từ  

1. 가로와 세로를 일정한 간격으로 직각이 되도록 짠 구조나 물건. 또는 그런 형식.

1. LƯỚI, HÌNH LƯỚI: Đồ vật hoặc cấu trúc có đường thẳng và đường ngang đan vào nhau tạo thành những góc vuông với khoảng cách nhất định. Hoặc kiểu cách như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격자 구조.
    Grid structure.
  • Google translate 격자 모양.
    Grid shape.
  • Google translate 격자 창문.
    Grid window.
  • Google translate 격자로 나누다.
    Divide into a grid.
  • Google translate 격자로 짜다.
    Weave into a grid.
  • Google translate 나는 창문에 나무 막대를 가로세로로 번갈아 가며 덧대어 격자 창문을 만들었다.
    I made grid windows by alternating wooden bars horizontally and vertically.
  • Google translate 지수는 빨간색 가로줄과 검은색 세로줄로 이루어진 격자로 된 무늬의 셔츠를 입고 있었다.
    Jisoo wore a lattice-patterned shirt consisting of red horizontal and black vertical lines.
  • Google translate 오징어에 격자 모양으로 칼집을 넣어 줄래?
    Can you cut the squid into a grid?
    Google translate 바둑판 모양처럼 칼집을 넣으면 되는 거죠?
    I just have to cut it like a board, right?

격자: lattice; grid,こうし【格子】,treillage, grillage,rejilla, reja, enjaretado, entramado,شعريّة ، نقش شبكيّ,сараалжин, торлог, ханан,lưới, hình lưới,(ลาย)ตาราง, รูป 4 เหลี่ยม, (ลาย)สก๊อต,kisi-kisi, keruji, terali,клетка; решётка; переплёт,格子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격자 (격짜)

🗣️ 격자 (格子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226)