🌟 궁리 (窮理)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 해결할 방법을 깊이 생각함. 또는 그 생각.

1. SỰ CÂN NHẮC KỸ, SỰ SUY NGHĨ KỸ, SỰ SUY XÉT: Sự suy nghĩ kỹ phương pháp giải quyết một việc gì đó. Hay suy nghĩ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궁리 끝.
    The end of the thinking.
  • 궁리가 떠오르다.
    The idea comes to think.
  • 궁리가 서다.
    Have an idea.
  • 궁리를 짜내다.
    Wring out one's thoughts.
  • 궁리를 하다.
    Think about it.
  • 궁리에 빠지다.
    Think about it.
  • 우리 팀 감독은 갖은 궁리를 짜내서 팀을 승리로 이끌었다.
    Our team manager squeezed out all sorts of ideas and led the team to victory.
  • 승규는 수업 시간에 졸고 말썽 피울 궁리만 한다.
    Seung-gyu only thinks about dozing off and causing trouble in class.
  • 김 사장은 회사의 경제적 어려움을 해결할 궁리가 서지 않아 잠을 이루지 못했다.
    Kim was unable to sleep because he was not thinking about solving the company's economic difficulties.
  • 우리 아이의 성적을 올릴 궁리가 서지 않아서 고민이에요.
    I'm worried because i don't have any thoughts to improve my child's grades.
    아이의 공부방을 새롭게 꾸며 주는 건 어때요?
    Why don't you redecorate your child's study room?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁리 (궁니)
📚 Từ phái sinh: 궁리하다(窮理하다): 어떤 일을 해결할 방법을 깊이 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 궁리 (窮理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sở thích (103) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)