🌟 궁리 (窮理)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 해결할 방법을 깊이 생각함. 또는 그 생각.

1. SỰ CÂN NHẮC KỸ, SỰ SUY NGHĨ KỸ, SỰ SUY XÉT: Sự suy nghĩ kỹ phương pháp giải quyết một việc gì đó. Hay suy nghĩ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁리 끝.
    The end of the thinking.
  • Google translate 궁리가 떠오르다.
    The idea comes to think.
  • Google translate 궁리가 서다.
    Have an idea.
  • Google translate 궁리를 짜내다.
    Wring out one's thoughts.
  • Google translate 궁리를 하다.
    Think about it.
  • Google translate 궁리에 빠지다.
    Think about it.
  • Google translate 우리 팀 감독은 갖은 궁리를 짜내서 팀을 승리로 이끌었다.
    Our team manager squeezed out all sorts of ideas and led the team to victory.
  • Google translate 승규는 수업 시간에 졸고 말썽 피울 궁리만 한다.
    Seung-gyu only thinks about dozing off and causing trouble in class.
  • Google translate 김 사장은 회사의 경제적 어려움을 해결할 궁리가 서지 않아 잠을 이루지 못했다.
    Kim was unable to sleep because he was not thinking about solving the company's economic difficulties.
  • Google translate 우리 아이의 성적을 올릴 궁리가 서지 않아서 고민이에요.
    I'm worried because i don't have any thoughts to improve my child's grades.
    Google translate 아이의 공부방을 새롭게 꾸며 주는 건 어때요?
    Why don't you redecorate your child's study room?

궁리: deliberation,くふう【工夫】,réflexion,deliberación, consideración, reflexión,مناقشة,эргэцүүлэл, гүнзгий бодол, нухацтай бодол,sự cân nhắc kỹ, sự suy nghĩ kỹ, sự suy xét,การไตร่ตรอง, การคิดรอบคอบ, การพิจารณา, การใคร่ครวญ,meditasi,размышление,冥思苦想,思索,琢磨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁리 (궁니)
📚 Từ phái sinh: 궁리하다(窮理하다): 어떤 일을 해결할 방법을 깊이 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 궁리 (窮理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88)