🌟 구급차 (救急車)

  Danh từ  

1. 생명이 위급한 환자나 부상자를 신속하게 병원으로 실어 나르는 자동차.

1. XE CẤP CỨU: Xe ô tô chở bệnh nhân hay người bị thương đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng chạy thật nhanh đến bệnh viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구급차를 부르다.
    Call an ambulance.
  • 구급차를 타다.
    Take an ambulance.
  • 구급차로 이송하다.
    Transfer by ambulance.
  • 구급차에 실려 가다.
    Carried in an ambulance.
  • 구급차에 태우다.
    Get in an ambulance.
  • 교통사고 부상자들은 구급차로 병원까지 이송되었다.
    Those injured in traffic accidents were taken by ambulance to the hospital.
  • 민준이는 경기 중에 정신을 잃고 구급차에 실려 나갔다.
    Min-jun lost his mind during the game and was taken out in an ambulance.
  • 어젯밤에 갑자기 어머니가 쓰러지셨다면서요?
    I heard your mother suddenly collapsed last night.
    네. 구급차까지 오고 정말 난리였어요.
    Yeah. they came all the way to the ambulance and it was crazy.
Từ đồng nghĩa 앰뷸런스(ambulance): 위급한 환자를 병원으로 실어 나르는 차.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구급차 (구ː급차)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 구급차 (救急車) @ Giải nghĩa

🗣️ 구급차 (救急車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273)