🌟 구급차 (救急車)

  Danh từ  

1. 생명이 위급한 환자나 부상자를 신속하게 병원으로 실어 나르는 자동차.

1. XE CẤP CỨU: Xe ô tô chở bệnh nhân hay người bị thương đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng chạy thật nhanh đến bệnh viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구급차를 부르다.
    Call an ambulance.
  • Google translate 구급차를 타다.
    Take an ambulance.
  • Google translate 구급차로 이송하다.
    Transfer by ambulance.
  • Google translate 구급차에 실려 가다.
    Carried in an ambulance.
  • Google translate 구급차에 태우다.
    Get in an ambulance.
  • Google translate 교통사고 부상자들은 구급차로 병원까지 이송되었다.
    Those injured in traffic accidents were taken by ambulance to the hospital.
  • Google translate 민준이는 경기 중에 정신을 잃고 구급차에 실려 나갔다.
    Min-jun lost his mind during the game and was taken out in an ambulance.
  • Google translate 어젯밤에 갑자기 어머니가 쓰러지셨다면서요?
    I heard your mother suddenly collapsed last night.
    Google translate 네. 구급차까지 오고 정말 난리였어요.
    Yeah. they came all the way to the ambulance and it was crazy.
Từ đồng nghĩa 앰뷸런스(ambulance): 위급한 환자를 병원으로 실어 나르는 차.

구급차: ambulance,きゅうきゅうしゃ【救急車】,ambulance, SAMU,ambulancia,سيّارة الإسعاف,түргэн тусламжийн тэрэг, түргэн тусламжийн машин,xe cấp cứu,รถพยาบาล,ambulans, mobil ambulans,карета скорой помощи; машина скорой помощи,急救车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구급차 (구ː급차)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 구급차 (救急車) @ Giải nghĩa

🗣️ 구급차 (救急車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91)