🌟 굽이치다

Động từ  

1. 물이 굽이를 이루며 흐르다.

1. CHẢY QUANH, CHẢY VÒNG QUANH: Nước gặp chỗ quanh và chảy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굽이치는 물결.
    Bending waves.
  • 굽이치는 물소리.
    The sound of water bending.
  • 굽이치는 파도.
    Bending waves.
  • 강물이 굽이치다.
    The river bends.
  • 물살이 굽이치다.
    The current bends.
  • 창밖으로는 굽이치는 물결의 소용돌이가 보였다.
    Outside the window i could see a whirlpool of curving waves.
  • 느릿느릿 굽이치는 강 주변에는 습지가 많다.
    There are many wetlands around the slow-bending river.
  • 폭포에서 떨어진 물살은 강물 속으로 흘러들며 세차게 굽이쳤다.
    The current that fell from the waterfall flowed into the river and bent vigorously.
  • 강이 굽이쳐 흐르면서 강 양쪽으로 침식과 퇴적 현상이 계속되었다.
    As the river meandered, erosion and deposition continued on both sides of the river.
  • 주말에 급류 타기는 잘 하고 왔어?
    How was the rapids ride this weekend?
    응. 굽이치는 물살 위에서 타는 고무 보트는 놀이 기구보다도 더 빠르고 스릴이 넘쳤어.
    Yeah. the rubber boat riding on the meandering current was faster and more thrilling than the rides.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽이치다 (구비치다) 굽이치어 (구비치어구비치여) 굽이쳐 (구비처) 굽이치니 (구비치니)

🗣️ 굽이치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23)