🌟 굽이치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굽이치다 (
구비치다
) • 굽이치어 (구비치어
구비치여
) 굽이쳐 (구비처
) • 굽이치니 (구비치니
)
🗣️ 굽이치다 @ Ví dụ cụ thể
- 넘실넘실 굽이치다. [넘실넘실]
- 강줄기가 굽이치다. [강줄기 (江줄기)]
🌷 ㄱㅇㅊㄷ: Initial sound 굽이치다
-
ㄱㅇㅊㄷ (
걷어차다
)
: 발을 들어서 세게 차다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁ MẠNH: Nhấc chân và đá mạnh. -
ㄱㅇㅊㄷ (
걷어채다
)
: 세게 차이다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁ MẠNH: Bị đá mạnh. -
ㄱㅇㅊㄷ (
가열차다
)
: 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.
Tính từ
🌏 TRÀN ĐẦY NHIỆT HUYẾT, ĐẦY NHIỆT TÌNH, ĐẦY HĂNG HÁI: Chủ trương hay hành động rất mãnh liệt hoặc nhiệt tình. -
ㄱㅇㅊㄷ (
굽이치다
)
: 물이 굽이를 이루며 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY QUANH, CHẢY VÒNG QUANH: Nước gặp chỗ quanh và chảy đi.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23)