🌟 금녀 (禁女)

Danh từ  

1. 여자의 출입을 금하거나 기회를 제한함.

1. SỰ CẤM CẢN GIỚI NỮ, (SỰ) CẤM NỮ: Sự cấm nữ giới ra vào hoặc hạn chế cơ hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금녀의 구역.
    The forbidden zone.
  • 금녀의 땅.
    The land of the forbidden woman.
  • 금녀의 벽.
    The wall of a forbidden woman.
  • 금녀의 성.
    The forbidden woman's last name.
  • 금녀의 영역.
    The realm of forbidden women.
  • 금녀의 집.
    The house of the forbidden woman.
  • 나는 남자 친구를 만나러 금녀의 공간인 남자 기숙사에 몰래 들어갔다.
    I sneaked into the men's dormitory, a forbidden woman's space, to meet my boyfriend.
  • 여자 전투기 조종사, 군함 승무원이 배출되면서 군도 금녀의 벽이 허물어지고 있다.
    With the release of female fighter pilots and ship crew, the walls of the archipelago forbidden women are crumbling.
  • 세계 최초 여자 대통령이 탄생한 이후 금녀의 벽은 점점 깨지고 있습니다.
    Since the birth of the world's first female president, the walls of the forbidden woman have been breaking.
    남성들의 전유물로 남아 있는 것은 이제 거의 없다고 할 수 있죠.
    Very little remains of men.
Từ trái nghĩa 금남(禁男): 남자의 출입을 금하거나 기회를 제한함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금녀 (금ː녀)
📚 Từ phái sinh: 금녀하다: 여자의 출입이나 접근을 금하다.

📚 Annotation: 주로 '금녀의 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)