🌟 국교 (國交)

Danh từ  

1. 나라와 나라 사이의 외교 관계.

1. QUAN HỆ BANG GIAO: Quan hệ ngoại giao giữa nhà nước với nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국교 교섭.
    Diplomatic negotiations.
  • 국교 수립.
    Establishing diplomatic relations.
  • 국교 정상화.
    Normalization of diplomatic relations.
  • 국교가 단절되다.
    Diplomatic relations are severed.
  • 국교를 끊다.
    Cut off diplomatic ties.
  • 국교를 맺다.
    Establish diplomatic relations.
  • 두 나라의 국교 수립 이후 처음으로 대통령의 공식 방문이 이루어졌다.
    It was the first official visit by the president since the establishment of diplomatic relations between the two countries.
  • 양국 간의 심각한 외교적 갈등이 생기자 국교가 단절될 위기에 처했다.
    The serious diplomatic conflict between the two countries threatens to cut off diplomatic relations.
  • 한국과 중국은 팔십여 년 만에 국교를 정상화하고 협력 관계를 발전시켜 나가기로 합의하였다.
    Korea and china agreed to normalize diplomatic relations and develop cooperative relations after more than eight decades.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국교 (국꾜)

🗣️ 국교 (國交) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59)