🌟 낙선 (落選)

Danh từ  

1. 선거에서 떨어짐.

1. SỰ THẤT BẠI TRONG BẦU CỬ: Sự bại trận trong cuộc tranh cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙선 운동.
    Fallout movement.
  • 낙선 후보.
    A defeated candidate.
  • 낙선이 되다.
    Failed.
  • 낙선을 시키다.
    Drop the line.
  • 낙선을 하다.
    Failed.
  • 내가 지지하던 후보가 선거에서 낙선이 되었다.
    The candidate i was supporting was defeated in the election.
  • 여러 번의 낙선으로 후보자는 결국 다음 선거를 포기하기로 결심하였다.
    With several defeats, the candidate eventually decided to give up the next election.
  • 그 후보는 도덕적으로 문제가 있어.
    The candidate has a moral problem.
    맞아. 낙선 운동을 해서 당선되지 못하게 하든지 해야겠어.
    That's right. i'm going to have to either campaign to lose the election or not get elected.
Từ trái nghĩa 당선(當選): 선거에서 뽑힘., 심사나 선발에서 뽑힘.

2. 심사나 선발에서 떨어짐.

2. SỰ TRƯỢT: Sự rớt khỏi cuộc tuyển chọn hay thẩm định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙선 작품.
    Losing work.
  • 낙선이 되다.
    Failed.
  • 낙선을 당하다.
    Be defeated in the election.
  • 낙선을 시키다.
    Drop the line.
  • 낙선을 하다.
    Failed.
  • 중학교에 다니는 딸은 백일장에서 낙선을 하여 우울해 하고 있었다.
    My daughter, who was in middle school, was depressed because she failed at the writing contest.
  • 그 화가는 해마다 미술전에 출품을 하였으나 번번이 낙선을 하였다.
    The artist exhibited art exhibitions every year, but failed again and again.
  • 이번 소설 모집에서 김 작가의 작품은 어떻게 되었대?
    What happened to kim's work in this novel recruitment?
    이번에도 낙선이어서 상심이 큰 것 같아.
    I'm sorry i failed again this time.
Từ trái nghĩa 당선(當選): 선거에서 뽑힘., 심사나 선발에서 뽑힘.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙선 (낙썬)
📚 Từ phái sinh: 낙선되다(落選되다): 선거에서 떨어지게 되다., 심사나 선발에서 떨어지게 되다. 낙선하다(落選하다): 선거에서 떨어지다., 심사나 선발에서 떨어지다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20)