🌟 남극 (南極)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남극 (
남극
) • 남극이 (남그기
) • 남극도 (남극또
) • 남극만 (남긍만
)
📚 thể loại: Khu vực Thông tin địa lí
🗣️ 남극 (南極) @ Giải nghĩa
- 펭귄 (penguin) : 날지 못하고 두 발로 걸으며 헤엄을 잘 치는, 남극 지방에 무리 지어 사는 새.
- 양극 (兩極) : 북극과 남극.
- 남극해 (南極海) : 남극 대륙을 둘러싸고 있는 바다. 수온이 매우 낮아 어는점에 가까우며 일 년 내내 눈과 얼음으로 뒤덮여 있다. 고래잡이가 활발하다.
🗣️ 남극 (南極) @ Ví dụ cụ thể
- 남극 탐험대 일행은 식수가 떨어지자 눈을 녹여서 먹었다. [녹이다]
- 남극 탐험대는 출발한 지 세 달 만에 극점을 밟고 감동의 눈물을 흘렸다. [극점 (極點)]
- 남극 정복. [정복 (征服)]
- 남극 하면 펭귄이나 물개를 떠올릴 만큼 이들에 대한 연구는 꽤 많이 되어 있다. [물개]
- 남극 탐험. [탐험 (探險)]
- 지수의 할아버지는 최고령으로 남극 탐험에 참가했다. [탐험 (探險)]
- 남극 탐험대. [탐험대 (探險隊)]
- 남극 탐험대 대원들이 무사히 이곳에 도착했습니다. [탐험대 (探險隊)]
- 탐험대의 대장님께서 남극 생활에 대해 한 말씀 해 주시죠? [탐험대 (探險隊)]
- 남극 대륙 기지. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 남극 대륙의 빙산. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 남극 대륙을 밟다. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 남극 대륙을 탐험하다. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 남극 대륙에 건설하다. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 남극 대륙 얼음 밑 해저에서 생명체가 발견되었다. [남극 대륙 (南極大陸)]
🌷 ㄴㄱ: Initial sound 남극
-
ㄴㄱ (
누구
)
: 모르는 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 AI: Từ chỉ người mà mình không biết. -
ㄴㄱ (
내과
)
: 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NỘI, BỆNH VIỆN NỘI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㄴㄱ (
농구
)
: 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng. -
ㄴㄱ (
날개
)
: 새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH: Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay. -
ㄴㄱ (
눈길
)
: 눈으로 보는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt. -
ㄴㄱ (
눈가
)
: 눈의 주변.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt. -
ㄴㄱ (
난관
)
: 헤쳐나가기 어려운 상황.
☆
Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN: Tình trạng khó vượt qua. -
ㄴㄱ (
냉기
)
: 찬 공기 또는 찬 기운.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ LẠNH: Không khí lạnh hay hơi lạnh. -
ㄴㄱ (
냇가
)
: 냇물 가장자리의 땅.
☆
Danh từ
🌏 BỜ SUỐI: Khu vực đất hai bên bờ của con suối. -
ㄴㄱ (
난간
)
: 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.
☆
Danh từ
🌏 LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn. -
ㄴㄱ (
남극
)
: 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.
☆
Danh từ
🌏 CỰC NAM, NAM CỰC: Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó. -
ㄴㄱ (
내기
)
: 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó. -
ㄴㄱ (
농가
)
: 농사에 종사하는 사람의 가정.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình của những người sống bằng nghề nông. -
ㄴㄱ (
낙관
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Việc nhìn cuộc đời hay thế giới một cách tích cực và đầy hi vọng. -
ㄴㄱ (
농경
)
: 농사를 짓는 일.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104)