🌟 남극 (南極)

  Danh từ  

1. 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.

1. CỰC NAM, NAM CỰC: Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북극과 남극.
    The north and south poles.
  • 남극 대륙.
    Antarctica.
  • 남극 빙하.
    Antarctic glacier.
  • 남극 원정.
    Antarctic expedition.
  • 남극 탐험.
    Antarctic exploration.
  • 남극에 가다.
    Go to antarctica.
  • 최근 남극의 빙하가 녹아 바닷물이 불어나고 있다.
    Recently, antarctic glaciers have melted and sea water has been rising.
  • 남극 탐험대가 추위와 여러 어려움을 이기고 마침내 극점에 도달했다.
    The antarctic expedition overcame the cold and various difficulties and finally reached its peak.
  • 여러분, 남극에는 어떤 동물이 살까요?
    Guys, what kind of animals live in antarctica?
    펭귄도 살고 물개도 살아요.
    Penguins live and seals live.
Từ tham khảo 북극(北極): 지구의 북쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남극 (남극) 남극이 (남그기) 남극도 (남극또) 남극만 (남긍만)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 남극 (南極) @ Giải nghĩa

🗣️ 남극 (南極) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104)