🌟 귓속

Danh từ  

1. 귀의 안쪽.

1. TRONG TAI: Phía trong của tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귓속 염증.
    Inflammation in the ear.
  • 귓속이 가렵다.
    My ears itch.
  • 귓속이 간지럽다.
    My ears are itchy.
  • 귓속을 파다.
    Dig one's ears.
  • 귓속을 후비다.
    Whisper in the ear.
  • 귓속에 속삭이다.
    Whisper in the ear.
  • 귓속에서 울리다.
    Ring in the ear.
  • 할아버지께서는 잘 듣지 못하셔서 귓속에 보청기를 끼셨다.
    Grandfather didn't hear very well, so he put a hearing aid in his ear.
  • 샤워를 하다가 귓속에 물이 들어가서 소리가 잘 들리지 않는다.
    Water went into my ear while i was taking a shower and i couldn't hear the sound well.
  • 귀가 왜 이렇게 아프지?
    Why does my ear hurt so much?
    어디 보자. 귓속에서 고름이 나오는데?
    Let me see. i have pus coming out of my ears.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귓속 (귀쏙) 귓속 (귇쏙) 귓속이 (귀쏘기귇쏘기) 귓속도 (귀쏙또귇쏙또) 귓속만 (귀쏭만귇쏭만)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Luật (42) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59)