🌟 근거하다 (根據 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근거하다 (
근거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 근거(根據): 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳., 어떤 일이나 의견 등에 그 근본이 …
🗣️ 근거하다 (根據 하다) @ Giải nghĩa
- 따르다 : 어떤 조건이나 기준, 상황에 근거하다.
- 토대하다 (土臺하다) : 무엇에 기초하거나 근거하다.
- 의거하다 (依據하다) : 어떤 사실이나 원리 등에 근거하다.
🗣️ 근거하다 (根據 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가정에 근거하다. [가정 (假定)]
- 가정에 근거하다. [가정 (假定)]
- 상대주의에 근거하다. [상대주의 (相對主義)]
- 헌법에 근거하다. [헌법 (憲法)]
- 목적론에 근거하다. [목적론 (目的論)]
- 성선설에 근거하다. [성선설 (性善說)]
- 수입액에 근거하다. [수입액 (輸入額)]
- 자율성에 근거하다. [자율성 (自律性)]
- 자의식에 근거하다. [자의식 (自意識)]
- 착상에 근거하다. [착상 (着想)]
- 추정에 근거하다. [추정 (推定)]
- 지론에 근거하다. [지론 (持論)]
- 오행설에 근거하다. [오행설 (五行說)]
- 지동설에 근거하다. [지동설 (地動說)]
🌷 ㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 근거하다
-
ㄱㄱㅎㄷ (
궁금하다
)
: 무엇이 무척 알고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간과하다
)
: 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
☆
Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간결하다
)
: 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과격하다
)
: 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức. -
ㄱㄱㅎㄷ (
견고하다
)
: 단단하고 튼튼하다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững. -
ㄱㄱㅎㄷ (
갑갑하다
)
: 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
고귀하다
)
: 훌륭하고 귀중하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과감하다
)
: 결단력이 있고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm. -
ㄱㄱㅎㄷ (
경건하다
)
: 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다.
☆
Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급격하다
)
: 변화의 속도가 매우 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급급하다
)
: 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11)