🌟 근거하다 (根據 하다)

Động từ  

1. 어떤 곳을 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳으로 삼다.

1. TRÊN CƠ SỞ, CĂN CỨ VÀO: Lấy nơi nào đó làm nơi trở thành nền tảng của sinh hoạt hay hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 섬에 근거하다.
    Based on an island.
  • 숲 속에 근거하다.
    Based in the woods.
  • 주변에 근거하다.
    Based around.
  • 우리 군대는 해적들이 근거하는 섬을 정벌하였다.
    Our army has conquered an island based on pirates.
  • 우리는 피난민들이 여기에서 안심하고 근거하여 살 수 있도록 지원을 아끼지 않았다.
    We have spared no support for refugees to live here on a safe basis.

2. 어떤 일이나 의견 등에 그 근본이 되다.

2. CĂN CỨ TRÊN, DỰA VÀO: Trở thành cơ sở của ý kiến hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정에 근거하다.
    Based on emotion.
  • 법에 근거하다.
    Based on law.
  • 사실에 근거하다.
    Based on facts.
  • 서류에 근거하다.
    Based on documents.
  • 이론에 근거하다.
    Based on a theory.
  • 김 박사는 실험 결과에 근거해 논문의 결론을 다시 썼다.
    Dr. kim rewrote the conclusion of the paper based on the results of the experiment.
  • 그는 죄를 지었으니 법에 근거해 마땅한 벌을 받을 것이다.
    He is guilty and will be punished according to law.
  • 우리 회사는 면접 결과에 근거하여 신입 사원을 선발하였다.
    Our company selected new employees based on interview results.
  • 집주인이 우릴 쫓아내면 어쩌지?
    What if the landlord kicks us out?
    걱정 마. 계약서에 근거하면 계속 이 집에서 살 권리가 있어.
    Don't worry. based on the contract, you have the right to continue living in this house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근거하다 (근거하다)
📚 Từ phái sinh: 근거(根據): 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳., 어떤 일이나 의견 등에 그 근본이 …


🗣️ 근거하다 (根據 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 근거하다 (根據 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11)