🌟 차창 (車窓)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차창 (
차창
)
🗣️ 차창 (車窓) @ Ví dụ cụ thể
- 차창 밖으로 남편에게 줄 새참을 이고 가는 시골 아낙네의 모습이 보였다. [아낙네]
- 목사의 설교가 듣기 싫었던 건지 그는 차창 쪽으로 돌아앉아 버렸다. [돌아앉다]
- 차창 밖으로 담배꽁초를 픽픽 던지는 운전자들은 정말 꼴불견이다. [픽픽]
- 달리는 기차의 차창 너머로 평화로운 시골 풍경이 펼쳐졌다. [달리다]
- 긴 터널을 통과하는 동안 나는 차창 밖의 어둠만을 바라보았다. [터널 (tunnel)]
- 차창 밖. [밖]
- 버스의 차창 밖으로 전나무가 무성한 나무숲 풍경이 펼쳐졌다. [나무숲]
- 차창 밖을 보니 철둑 옆으로 예쁜 코스모스가 피어 있었다. [철둑 (鐵둑)]
- 나는 차창 밖으로 지나가는 다리의 교각을 바라보았다. [교각 (橋脚)]
- 차창 밖으로 보이는 둔덕들은 여인의 몸의 곡선처럼 부드럽고 완만했다. [둔덕]
- 달리는 기차의 차창 밖에는 하얀 눈발이 흩날리고 있었다. [눈발]
- 차창 밖으로 보이는 시골집의 굴뚝에서 연기가 솔솔 피어오르고 있다. [시골집]
- 찔레꽃이 피는 오월 무렵이면 차창 사이로 찔레꽃 향이 밀려들곤 했다. [찔레꽃]
- 푸른 풀밭이 끝없이 펼쳐진 대평원이 차창 밖으로 나타났다. [대평원 (大平原)]
- 열차가 속력을 가하면서 차창 밖의 풍경은 빠르게 지나갔다. [가하다 (加하다)]
- 나는 일정한 속도로 스쳐 가는 차창 밖의 풍경을 바라보았다. [일정하다 (一定하다)]
🌷 ㅊㅊ: Initial sound 차창
-
ㅊㅊ (
친척
)
: 부모나 배우자와 혈연관계가 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀ CON: Người có quan hệ huyết thống với cha mẹ hoặc chồng/vợ. -
ㅊㅊ (
칭찬
)
: 좋은 점이나 잘한 일 등을 매우 훌륭하게 여기는 마음을 말로 나타냄. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHEN NGỢI, SỰ TÁN DƯƠNG, LỜI KHEN NGỢI: Sự thể hiện ra thành lời tâm ý rất tốt đẹp về điểm tốt hay việc đã làm tốt. Hoặc những lời như vậy. -
ㅊㅊ (
차차
)
: 일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC MỘT: Sự biến đổi về trạng thái hay mức độ của công việc hay sự vật liên tục từng chút theo dòng thời gian. -
ㅊㅊ (
차츰
)
: 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC: Sự biến đổi của trạng thái hay mức độ liên tục từng chút một theo thời gian. -
ㅊㅊ (
차창
)
: 기차나 자동차 등에 달린 창문.
☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH XE: Cửa sổ gắn trên xe lửa hay xe ô tô... -
ㅊㅊ (
초청
)
: 어떤 사람을 손님으로 부름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỜI: Sự mời người nào đó như là khách. -
ㅊㅊ (
최초
)
: 맨 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỚM NHẤT, ĐẦU TIÊN: Trước tiên. -
ㅊㅊ (
추천
)
: 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건을 책임지고 소개함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN CỬ, SỰ ĐỀ CỬ: Việc chịu trách nhiệm và giới thiệu người hay vật phù hợp với điều kiện nào đó. -
ㅊㅊ (
추측
)
: 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY ĐOÁN: Việc suy đoán cái gì đó thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã nhìn thấy. -
ㅊㅊ (
참치
)
: 몸은 3미터 정도이고 등이 푸르며 살이 검붉은, 주로 회나 통조림으로 먹는 바닷물고기.
☆
Danh từ
🌏 CÁ NGỪ: Loài cá biển thân dài khoảng 3 mét, lưng xanh, thịt đỏ thẫm, chủ yếu được làm nguyên liệu cho món gỏi sống hoặc thực phẩm đóng hộp. -
ㅊㅊ (
척척
)
: 전혀 망설이지 않고 선뜻선뜻 행동하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN TRƯƠNG, MỘT CÁCH MAU LẸ, NGAY LẬP TỨC: Hình ảnh hoàn toàn không do dự mà hành động nhanh nhẹn. -
ㅊㅊ (
청춘
)
: 젊은 나이나 젊은 시절.
☆
Danh từ
🌏 THANH XUÂN: Tuổi trẻ hay thời trẻ. -
ㅊㅊ (
처치
)
: 일을 맡아서 처리함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HÀNH, SỰ GIẢI QUYẾT: Việc đảm nhận và xử lí công việc. -
ㅊㅊ (
척추
)
: 머리 아래에서 엉덩이 부위까지의 뼈가 줄지어 있는 신체 부위.
☆
Danh từ
🌏 CỘT SỐNG: Bộ phận cơ thể có xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông. -
ㅊㅊ (
추첨
)
: 제비를 뽑음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐC THĂM, SỰ RÚT THĂM: Sự chọn ngẫu nhiên. -
ㅊㅊ (
창출
)
: 전에 없던 것을 새로 만들어 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc tạo mới cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅊ (
출처
)
: 말이나 사물이 생기거나 나온 곳.
☆
Danh từ
🌏 XUẤT XỨ, NGUỒN: Nơi mà lời nói hay sự vật xuất hiện hoặc hiện ra. -
ㅊㅊ (
첫차
)
: 그날의 맨 처음 떠나는 차.
☆
Danh từ
🌏 XE CHUYẾN ĐẦU TIÊN: Xe khởi hành đầu tiên của ngày hôm đó. -
ㅊㅊ (
침체
)
: 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH TRỆ: Sự giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên của sự vật hay sự việc nào đó. -
ㅊㅊ (
충치
)
: 세균이 갉아 먹어 이가 상하는 병. 또는 그 이.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÂU RĂNG, CÁI RĂNG SÂU: Bệnh răng bị tổn thương do vi khuẩn ăn mòn. Hoặc răng đó. -
ㅊㅊ (
침착
)
: 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH: Việc không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101)