🌟 권태기 (倦怠期)

Danh từ  

1. 부부나 연인이 서로에 대한 애정이 시들해져 서로 싫증을 내는 시기.

1. THỜI KỲ LÃNH CẢM: Thời kỳ mà vợ chồng hoặc hai người yêu nhau cảm thấy tình yêu dành cho nhau nguội lạnh, chán ghét nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부부 권태기.
    Marital ennui.
  • 권태기 극복.
    Overcoming boredom.
  • 권태기가 오다.
    Nausea comes.
  • 권태기가 길다.
    Long ennui.
  • 권태기를 맞다.
    Be bored.
  • 권태기를 이기다.
    Beat the ennui.
  • 권태기에 들어서다.
    Enter a period of ennui.
  • 우리 부부는 권태기를 극복하기 위해 둘만의 여행을 떠났다.
    My couple went on their own trip to overcome their ennui.
  • 결혼 십 년 차인 김 씨 부부는 권태기를 느껴 본 적이 한 번도 없다고 말해 주위의 부러움을 샀다.
    Kim and his wife, who have been married for 10 years, were envied by saying that they had never felt bored.
  • 요즘 여자 친구랑 너무 자주 싸워.
    Too often i fight with my girlfriend these days.
    너희 권태기인 거 아니야?
    Aren't you guys bored?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권태기 (권ː태기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78)