🌟 끌려가다

  Động từ  

1. 힘에 못 이겨 다른 것이 이끄는 대로 따라가다.

1. BỊ KÉO ĐI, BỊ DẪN ĐI, BỊ GIẢI ĐI: Không thể chiến thắng sức mạnh và bị cái khác kéo đi theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경찰서에 끌려가다.
    Be taken to the police station.
  • 강제로 끌려가다.
    To be forcibly taken.
  • 억지로 끌려가다.
    Be forcibly taken away.
  • 줄줄이 끌려가다.
    Dragged in a row.
  • 질질 끌려가다.
    Dragged.
  • 그는 살인 혐의를 받고 경찰에 끌려가 조사를 받았다.
    He was accused of murder and taken to the police for questioning.
  • 전쟁이 나자 마을의 청년들 대다수가 군대로 끌려갔다.
    When the war broke out, the majority of the young people in the village were taken to the army.
  • 여기 잠깐 세워 둔 차가 어디로 간 거죠?
    Where's the car that we parked here?
    방금 전에 견인차에 끌려갔는데요.
    I was just taken by a tow truck.

2. 다른 사람이 하자는 대로 하다.

2. BỊ LÔI KÉO, BỊ LÔI CUỐN: Làm theo lời người khác rủ rê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남의 말에 끌려가다.
    Be dragged by a person's words.
  • 지시에 끌려가다.
    Be led by instructions.
  • 남에게 끌려가다.
    Be taken away by a person.
  • 질질 끌려가다.
    Dragged.
  • 무조건 끌려가다.
    Be taken unconditionally.
  • 회사 직원들은 거래처의 지시에 무조건 끌려가야 하는 상황에 불만을 가지고 있었다.
    Company employees were dissatisfied with the situation in which they had to be unconditionally led by the client's instructions.
  • 가족회의를 할 때에도 민준이는 뚜렷한 주관 없이 무조건 형의 말에 끌려가기만 했다.
    Even during the family meeting, min-joon was unconditionally dragged by his brother's words without any apparent supervision.
  • 너는 왜 거절을 못하니?
    Why can't you refuse?
    저도 어려운 부탁은 거절하고 싶은데 항상 친구의 말에 끌려가서 문제예요.
    I'd like to refuse a difficult request, but it's always a problem because i'm dragged by my friend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끌려가다 (끌ː려가다) 끌려가 (끌ː려가) 끌려가니 (끌ː려가니)


🗣️ 끌려가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끌려가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138)