🌟 꽁지

Danh từ  

1. 새의 꽁무니 부분.

1. ĐUÔI: Phần xương cụt của chim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새의 꽁지.
    Bird's pike.
  • 꽁지 길이.
    Copper length.
  • 꽁지 끝.
    The end of the pike.
  • 꽁지가 길다.
    Long-legged.
  • 꽁지를 털다.
    Shake off the tail.
  • 꿩의 수컷은 암컷보다 꽁지가 길고 아름답다.
    The male pheasant has a longer tail and is more beautiful than the female.
  • 까치는 머리와 등이 검고 광택이 있으며 꽁지 길이가 이십사 센티미터 정도 된다.
    Magpies have black hair and glossy backs, and their elbows are about twenty-four centimeters long.
  • 저 공작새들 좀 봐.
    Look at those peacocks.
    와! 꽁지의 깃이 정말 화려하고 예쁘구나.
    Wow! what a gorgeous and pretty collar of the kkongji.

2. 주로 기다란 물체나 몸통의 맨 끝부분.

2. ĐUÔI: Chủ yếu phần cuối cùng của vật thể hay cơ thể dài sọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽁지가 길다.
    Long-legged.
  • 꽁지가 짧다.
    Short pike.
  • 꽁지를 내리다.
    Lower the tail.
  • 꽁지를 들다.
    Lift the tail.
  • 꽁지를 잡다.
    Catch the tail.
  • 꽁지를 흔들다.
    Shake the tail.
  • 새끼 돼지의 짧은 꽁지가 동글게 말려 있었다.
    The little piglet's short mackerel pike was rolled round.
  • 사람을 보고 경계심이 가득 생긴 고양이는 꽁지를 치켜세우고 재빨리 달아났다.
    The cat, alert at the sight of a man, raised its tail and ran away quickly.
  • 우리 집 강아지는 큰 개를 무서워해.
    My dog is afraid of big dogs.
    우리 집 강아지도 큰 개 앞에서는 꽁지를 내리고 얌전히 걷더라고.
    My dog walks in front of a big dog with his tail down.
Từ tham khảo 꼬랑지: (낮잡아 이르는 말로) 꼬리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽁지 (꽁지)

🗣️ 꽁지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)