🌟 국비 (國費)

  Danh từ  

1. 국가 재정으로 부담하는 비용.

1. KINH PHÍ NHÀ NƯỚC: Chi phí được chi trả bằng tài chính của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국비 교육.
    State-funded education.
  • 국비 유학.
    State-funded study abroad.
  • 국비 유학생.
    State-funded student.
  • 국비 장학금.
    State-funded scholarship.
  • 국비 지원.
    Government funding.
  • 국비로 공부하다.
    Study with state funds.
  • 국비로 운영하다.
    Operate with state funds.
  • 국비로 충당하다.
    Appropriate it with state funds.
  • 국가 유공자이신 할아버지는 국비로 병원 진료를 받으셨다.
    My grandfather, a man of national merit, was treated at the hospital at state expense.
  • 나는 국비 유학생으로 선발되어 이 년 동안 일본에서 장학금을 받으며 공부했다.
    I was selected as a state-funded international student and studied in japan with scholarships for two years.
  • 더워서 도저히 일을 할 수 없을 것 같은데 에어컨을 틀면 안 될까요?
    I don't think i can work because it's too hot. can i turn on the air conditioner?
    안 돼요. 정부에서 국비 절감을 위해 공공 기관의 전력 소비를 줄이라는 공문이 내려왔어요.
    No. there has been an official letter from the government asking public institutions to cut back on power consumption in order to cut state spending.
Từ đồng nghĩa 공비(公費): 관청이나 공공 단체에서 공적인 목적으로 쓰는 돈.
Từ đồng nghĩa 관비(官費): 주로 학비 등으로 국가에서 부담하는 비용.
Từ tham khảo 자비(自費): 자기한테 필요한 돈을 자기가 내는 것. 또는 그 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국비 (국삐)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Chính trị  

🗣️ 국비 (國費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47)