🌟 기승 (氣勝)

Danh từ  

1. 성격이 강하고 사나워 좀처럼 굽히지 않음. 또는 그 성격.

1. SỰ NGANG BƯỚNG: Tính cách mạnh mẽ và hung hăng ít khi bị khuất phục. Hoặc tính cách như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기승을 떨다.
    Shake up.
  • 기승을 부리다.
    Unhappy.
  • 기승을 피우다.
    Take the lead.
  • 지수는 자기 뜻대로 되지 않으면 온갖 기승을 떠는 성격이었다.
    Jisoo was a man of all sorts if things didn't go his way.
  • 동생은 기승을 부리면서 장난감을 사 달라고 엄마에게 떼를 썼다.
    My brother went wild and begged his mother to buy him a toy.
  • 우리 개가 기승을 떨며 아무나 보고 마구 짖어대는데 어떻게 하죠?
    Our dog is barking at everyone. what should we do?
    그럴 때는 주인이 좀 더 따끔하게 혼을 내면서 훈련시키세요.
    In that case, the owner should scold you more harshly.

2. 기운이나 힘이 세서 좀처럼 약해지지 않음. 또는 그 기운이나 힘.

2. SỰ NGOAN CƯỜNG, SỰ KIÊN CƯỜNG: Khí thế hay sức mạnh ít khi bị suy yếu. Hoặc khí thế hay sức mạnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범죄의 기승.
    The beginning of a crime.
  • 기승이 더해 가다.
    Grow more and more and more.
  • 기승을 더하다.
    Add momentum.
  • 기승을 떨치다.
    Have a head start.
  • 기승을 부리다.
    Unhappy.
  • 날씨가 제법 선선해졌는데도 여전히 모기가 기승이다.
    The weather is quite cool, but mosquitoes are still in full swing.
  • 전염병이 기승을 떨치며 전국으로 점점 확산되고 있어서 큰일이다.
    The epidemic is raging and spreading throughout the country.
  • 요즘 불볕더위가 기승을 부려서 몸이 지쳐요.
    I'm exhausted from the scorching heat these days.
    맞아요. 너무 더워서 일을 할 수 없을 정도예요.
    That's right. it's too hot to work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기승 (기승)
📚 Từ phái sinh: 기승하다(氣勝하다): 기운이나 힘이 세서 좀처럼 약해지지 않다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28)