🌟 기고하다 (寄稿 하다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등에 싣기 위하여 원고를 써서 보내다.

1. GỬI BÀI: Viết và gửi bản thảo để đăng tạp chí hay báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기고한 글.
    Contributed writings.
  • 독자가 기고하다.
    The reader writes.
  • 감상문을 기고하다.
    Contributing an appreciation.
  • 논문을 기고하다.
    Contributing a paper.
  • 사설을 기고하다.
    Write an editorial.
  • 비평을 기고하다.
    Contributing criticism.
  • 김 교수는 자신의 논문을 과학 잡지에 기고하였다.
    Professor kim contributed his thesis to a science magazine.
  • 그는 여행 전문 잡지에 배낭여행 경험담을 기고하였다.
    He wrote about his backpacking experiences in a travel magazine.
  • 요즘도 신문 사설에 글을 기고하고 계세요?
    Are you still writing in editorials for newspapers?
    정기적으로 쓰는 건 아니고 가끔씩만 싣고 있어요.
    It's not regular, it's only loaded occasionally.
Từ tham khảo 투고하다(投稿하다): 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기고하다 (기고하다)
📚 Từ phái sinh: 기고(寄稿): 신문이나 잡지 등에 싣기 위하여 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고.

🗣️ 기고하다 (寄稿 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)