🌟 나날
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나날 (
나날
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 나날 @ Giải nghĩa
- 앞길 : 앞으로 살아갈 길. 또는 그 나날.
🗣️ 나날 @ Ví dụ cụ thể
- 정신없는 나날. [정신없다 (精神없다)]
- 하고많은 나날. [하고많다]
- 행복한 나날. [행복하다 (幸福하다)]
- 좋지요. 행복한 나날을 보내고 있답니다. [행복하다 (幸福하다)]
- 고달픈 나날. [고달프다]
- 조용한 나날. [조용하다]
- 암울한 나날. [암울하다 (暗鬱하다)]
- 하염없는 나날. [하염없다]
- 격정의 나날. [격정 (激情)]
- 향락적인 나날. [향락적 (享樂的)]
- 적막한 나날. [적막하다 (寂寞하다)]
🌷 ㄴㄴ: Initial sound 나날
-
ㄴㄴ (
남녀
)
: 남자와 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM NỮ: Nam giới và nữ giới. -
ㄴㄴ (
내년
)
: 올해의 바로 다음 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM TỚI, NĂM SAU: Năm tiếp theo của năm nay. -
ㄴㄴ (
누나
)
: 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỊ: Từ mà nam giới dùng để chỉ hoặc gọi nữ giới nhiều tuổi hơn mình trong quan hệ chị em hoặc chị em bà con. -
ㄴㄴ (
내내
)
: 처음부터 끝까지 계속해서.
☆☆
Phó từ
🌏 SUỐT, TRONG SUỐT: Liên tục từ đầu đến cuối. -
ㄴㄴ (
누님
)
: (높임말로) 가족이나 친족 관계에서 남자가 자신보다 나이가 위인 여자를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỊ: (cách nói kính trọng) Từ mà nam giới chỉ hoặc gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình trong gia đình hoặc quan hệ thân tộc. -
ㄴㄴ (
노년
)
: 늙은 나이. 또는 늙은 때.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, SỰ GIÀ CẢ: Tuổi đã già, lúc về già. -
ㄴㄴ (
나날
)
: 계속되는 하루하루.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGÀY, MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày được tiếp tục. -
ㄴㄴ (
낙농
)
: 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 산업.
Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI LẤY SỮA: Ngành chăn nuôi nuôi bò, dê, cừu v.v...để lấy sữa hoặc tạo ra các sản phẩm từ sữa. -
ㄴㄴ (
남남
)
: 서로 아무 관계가 없는 사람들. 또는 그런 사이.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DƯNG, KẺ XA LẠ, QUAN HỆ NGƯỜI DƯNG: Những người không có quan hệ gì với nhau. Hoặc quan hệ như thế. -
ㄴㄴ (
네놈
)
: (욕하는 말로) 듣는 사람이 남자일 때, 그 사람을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 MÀY, THẰNG NÀY: (cách nói chửi mắng) Từ chỉ người nghe là đàn ông. -
ㄴㄴ (
낱낱
)
: 여럿 가운데의 하나하나.
Danh từ
🌏 TỪNG CÁI: Từng cái, từng cái trong tập hợp nhiều cái. -
ㄴㄴ (
냠냠
)
: 어린아이가 음식을 맛있게 먹는 소리나 모양.
Phó từ
🌏 NHĂM NHĂM, MĂM MĂM: Hình ảnh hay âm thanh mà trẻ con ăn đồ ăn một cách ngon lành. -
ㄴㄴ (
남녘
)
: 네 방위의 하나로 남쪽.
Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương hướng, đó là phương nam. -
ㄴㄴ (
네년
)
: (욕하는 말로) 듣는 사람이 여자일 때, 그 사람을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 MÀY, CON NÀY: (cách nói chửi mắng) Từ chỉ người nghe là phụ nữ.
• Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104)