🌟 금실 (金 실)

Danh từ  

1. 금으로 만들거나 금빛이 나는 실.

1. CHỈ VÀNG, CHỈ MÀU VÀNG: Sợi chỉ làm bằng vàng hay có sắc vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노란 금실.
    Yellow gold thread.
  • 금실이 반짝이다.
    Gold thread glitters.
  • 금실이 빛나다.
    The golden thread shines.
  • 금실을 박다.
    Drive in gold thread.
  • 금실로 수놓다.
    Embroidered with gold thread.
  • 금실로 짜다.
    Weave with gold thread.
  • 복도에는 금실로 짠 커튼이 기둥 사이에 드리워져 있었다.
    In the hall, a curtain of gold thread hung between the pillars.
  • 나는 금실로 곱게 수놓은 치마가 참 아름다워 보였다.
    I looked so beautiful in a skirt embroidered with gold thread.
  • 금실이 박혀 있어서 그런지 정말 예쁘다.
    It's really pretty, maybe because it'.
    이 실이 진짜 금을 뽑아서 만든 실이야.
    This thread is made of real gold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금실 (금실)

🗣️ 금실 (金 실) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91)