🌟 꼬끼오

Phó từ  

1. 수탉이 우는 소리.

1. Ò Ó O O: Tiếng gà trống gáy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬끼오 소리를 내다.
    Make a cock-a-doodle-doo sound.
  • 꼬끼오 울다.
    Cock-a-doodle-doo.
  • 꼬끼오 소리에 민준은 잠에서 깨고 말았다.
    At the sound of the cock-a-doodle-doo, min-jun woke up.
  • 어디선가 꼬끼오 하는 닭의 울음소리가 들려왔다.
    From somewhere came the cry of a cock-a-doodle-doo.
  • 닭이 꼬끼오 우는 것을 보니 새벽인 모양이에요.
    Seeing the cock crowing, it must be dawn.
    네, 이제 곧 해가 뜨겠군요.
    Yes, the sun will rise soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬끼오 (꼬끼오)

🗣️ 꼬끼오 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149)