🌟 관운 (官運)

Danh từ  

1. 나랏일을 담당하는 관리로 출세하도록 타고난 운수.

1. VẬN LÀM QUAN, SỐ LÀM QUAN: Vận may trời sinh để xuất thế thành quan chức đảm đương việc nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관운이 길다.
    Long rhymes.
  • 관운이 들다.
    It's good luck.
  • 관운이 다하다.
    Guan yu runs out.
  • 관운이 있다.
    There's a rhyme.
  • 관운이 좋다.
    Good luck.
  • 관운을 타고나다.
    Born to be guan yu.
  • 승규가 어렵다는 사법 시험에 떡하니 붙은 걸 보면 관운이 있는 모양이다.
    Seung-gyu seems to be lucky to pass the bar exam, which is difficult.
  • 점쟁이는 나의 사주를 보고 내가 관운을 타고나서 앞으로 고위 관직에 오를 것이라고 했다.
    The fortune-teller saw my fortune teller and said that i would be born in guan yu and rise to a senior government post in the future.
  • 공무원 시험에 또 떨어졌어?
    You failed the civil service exam again?
    네. 저는 관운이 없나 봐요.
    Yeah. i guess i don't have any luck.
Từ đồng nghĩa 관복(官福): 관리로 출세하도록 타고난 복.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관운 (과눈)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Gọi món (132) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104)