🌟 급서 (急逝)

Danh từ  

1. (높임말로) 갑자기 죽는 것.

1. SỰ QUA ĐỜI ĐỘT NGỘT, SỰ TỪ TRẦN ĐỘT NGỘT: (cách nói kính trọng) Việc chết bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교황의 급서.
    The pope's rush.
  • 대통령의 급서.
    President's rush.
  • 왕의 급서.
    King's rush.
  • 급서 소식.
    Quick news.
  • 급서를 애도하다.
    To mourn the rapids.
  • 급서를 하다.
    Write an express.
  • 갑작스러운 사고로 인한 대통령의 급서 이후 정국은 혼란에 빠졌다.
    The political situation has been thrown into turmoil since the president's sudden letter from a sudden accident.
  • 김 추기경의 급서 소식이 알려지자 많은 사람들이 애도의 뜻을 전했다.
    When the news of cardinal kim's sudden letter came out, many people expressed their condolences.
  • 교황님께서 급서를 하셨대.
    The pope wrote an urgent letter.
    건강하시던 분이 왜 갑자기 돌아가셨대?
    Why did a healthy man die suddenly?
Từ tham khảo 급사(急死): 갑자기 죽는 것, 또는 갑작스러운 죽음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급서 (급써)
📚 Từ phái sinh: 급서하다: ‘급사하다’의 높임말.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121)