🌟 급제동 (急制動)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급제동 (
급쩨동
)
📚 Từ phái sinh: • 급제동하다: 갑자기 제동이 걸리다. 또는 제동을 걸다.
🗣️ 급제동 (急制動) @ Ví dụ cụ thể
- 급가속과 급제동. [급가속 (急加速)]
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 급제동
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)