🌟 눈알

Danh từ  

1. 공처럼 동그란 눈의 부분.

1. NHÃN CẦU: Phần mắt tròn giống như quả bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈알이 반짝이다.
    The eyeballs sparkle.
  • 눈알이 빠지다.
    The eyeballs fall out.
  • 눈알이 흔들리다.
    The eyeballs shake.
  • 눈알을 굴리다.
    Roll one's eyes.
  • 눈알을 부라리다.
    Fling one'.
  • 눈알에 핏발이 서다.
    Blood stands on the eyeballs.
  • 밤을 샌 승규는 충혈된 눈알로 여전히 책을 보고 있었다.
    The overnight seung-gyu was still reading with his bloodshot eyes.
  • 그는 눈알을 부라리며 같은 반 친구를 윽박지르고 있었다.
    He was squirming his classmate with his eyes glaring.
  • 민준이는 두 눈알을 좌우로 굴리더니 무엇을 깨달았다는 듯이 무릎을 탁 쳤다.
    Min-jun rolled his eyes from side to side and slapped his knee as if he had realized something.
Từ đồng nghĩa 눈망울: 눈동자가 있는 눈알의 가운데 부분., 공 모양의 눈알.
Từ đồng nghĩa 안구(眼球): 눈의 구멍 안에 있는 동그란 모양의 기관.
Từ tham khảo 눈: 사람이나 동물의 얼굴에 있으며 빛의 자극을 받아 물체를 볼 수 있는 감각 기관., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈알 (누날)


🗣️ 눈알 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈알 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Du lịch (98) Đời sống học đường (208)