🌟 눌리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눌리다 (
눌ː리다
) • 눌리는 (눌ː리는
) • 눌리어 (눌ː리어
눌ː리여
) 눌려 (눌ː려
) • 눌리니 (눌ː리니
) • 눌립니다 (눌ː림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 누르다: 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다., 남이 마…
🗣️ 눌리다 @ Giải nghĩa
- 밟히다 : 발 아래 놓여 눌리다.
- 제어되다 (制御/制馭되다) : 감정이나 생각이 막히거나 눌리다.
- 물리다 : 상처가 날 만큼 동물의 이빨에 세게 눌리다.
- 제압되다 (制壓되다) : 상대의 강한 힘이나 기세에 눌리다.
- 짓눌리다 : 함부로 세게 눌리다.
- 깔리다 : 무엇의 밑에 눌리다.
- 내리눌리다 : 위에서 아래로 힘껏 눌리다.
🗣️ 눌리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄹㄷ: Initial sound 눌리다
-
ㄴㄹㄷ (
누르다
)
: 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể. -
ㄴㄹㄷ (
느리다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHẬM, CHẬM CHẠP: Mất nhiều thời gian để làm một việc gì đó. -
ㄴㄹㄷ (
내리다
)
: 눈이나 비 등이 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến. -
ㄴㄹㄷ (
노랗다
)
: 색이 바나나나 레몬과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh. -
ㄴㄹㄷ (
놀라다
)
: 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, NGỠ NGÀNG, HẾT HỒN: Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung. -
ㄴㄹㄷ (
나르다
)
: 물건을 다른 곳으로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ, CHUYỂN, MANG: Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Lấy điểm yếu hay lỗi lầm làm thành trò cười. -
ㄴㄹㄷ (
늘리다
)
: 물체의 넓이, 부피 등을 원래보다 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG, LÀM TĂNG, LÀM GIA TĂNG: Làm cho chiều rộng, thể tích của vật thể lớn hơn vốn có. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO CHƠI: Làm cho chơi đùa hay vui thú. -
ㄴㄹㄷ (
놀랍다
)
: 감동할 만큼 훌륭하거나 굉장하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGẠC NHIÊN, ĐÁNG KỂ: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức cảm động. -
ㄴㄹㄷ (
노리다
)
: 미움 또는 공격하려는 마음을 갖고 무섭게 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN LĂM LE, NHÌN HẰN HỌC: Nhìn một cách đáng sợ với lòng căm ghét hay muốn tấn công. -
ㄴㄹㄷ (
널리다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐 놓이다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHƠI: Những thứ như quần áo hay lúa thóc được bày rộng ra để phơi nắng hay hong gió nhằm làm cho khô. -
ㄴㄹㄷ (
누렇다
)
: 조금 탁하고 어둡게 노랗다.
☆
Tính từ
🌏 VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM: Vàng tối và hơi đục. -
ㄴㄹㄷ (
누리다
)
: 좋거나 행복한 상태나 상황을 마음껏 계속하여 즐기다.
☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa sức tận hưởng liên tục trạng thái hay tình huống tốt đẹp hay hạnh phúc. -
ㄴㄹㄷ (
눌리다
)
: 다른 것의 무게나 힘이 가해지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ ÉP: Trọng lượng hoặc sức nặng của cái khác được gia tăng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59)