🌟 눌리다

  Động từ  

1. 다른 것의 무게나 힘이 가해지다.

1. BỊ ĐÈ, BỊ ÉP: Trọng lượng hoặc sức nặng của cái khác được gia tăng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발을 눌리다.
    Be pressed on one's feet.
  • 어깨를 눌리다.
    Squeeze the shoulder.
  • 돌에 눌리다.
    Pressured by a stone.
  • 짐에 눌리다.
    Be pressed with luggage.
  • 책에 눌리다.
    Be oppressed by a book.
  • 가방 속 과자는 책에 눌려서 부서져 있었다.
    The snack in the bag was crushed under the pressure of the book.
  • 집에 와 보니 할머니께서 주신 홍시는 짐에 눌려 터진 상태였다.
    When i got home, the ripe persimmon that my grandmother gave me had burst under pressure.
  • 갑자기 밀려드는 사람들 속에서 빠져나오느라 힘들었지?
    You had a hard time getting out of the crowd, didn't you?
    응. 사람들에게 눌려서 하마터면 넘어질 뻔했어.
    Yes. i was crushed by people and almost fell.

2. 분위기나 기세에 기운을 펴지 못하게 되다.

2. BỊ DỒN NÉN, BỊ ĐÈ NÉN: Trở nên không thể giương oai bởi khí thế hay bầu không khí (nào đó).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눌려 지내다.
    Live under pressure.
  • 권위에 눌리다.
    Pressured by authority.
  • 권력에 눌리다.
    Be oppressed by power.
  • 기세에 눌리다.
    Suffer from the momentum.
  • 분위기에 눌리다.
    Pressured by the atmosphere.
  • 위엄에 눌리다.
    Pressured by dignity.
  • 힘에 눌리다.
    Compressed by force.
  • 나는 엄숙한 분위기에 눌려서 숨소리조차 내기 힘들었다.
    I was so overwhelmed by the solemn atmosphere that i couldn't even breathe.
  • 아이들은 불량배의 험악한 기세에 눌려 힘없이 대답했다.
    The children answered helplessly under the oppressive spirit of the bully.
  • 영수가 왜 저렇게 기운이 쭉 빠져 있어요?
    Why is young-soo so exhausted?
    쟤가 대학 입시 부담에 눌려서 요즘 고민이 좀 많아요.
    She's been under pressure for college entrance, and she's been having a lot of trouble lately.

3. 감정이나 생각이 겉으로 나타나지 않게 하다.

3. BỊ DỒN NÉN TRONG LÒNG, BỊ ĐÈ NÉN TRONG LÒNG: Làm cho không thể hiện được tình cảm hay suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눌려 있던 분노.
    The pent-up anger.
  • 눌려 있던 증오.
    The pent-up hatred.
  • 감정이 눌리다.
    Feel oppressed.
  • 미움이 눌리다.
    Be overcome with hatred.
  • 욕망이 눌리다.
    Desire pressed.
  • 지수는 눌려 있던 감정을 참지 못하고 울음을 터뜨렸다.
    Jisoo couldn't hold back her pent-up emotions and burst into tears.
  • 언제라도 일을 그만두고 싶은 마음이 내 안에 눌려 있다.
    My desire to quit my job at any time is crushed inside me.
  • 환자분은 분노를 많이 억제하고 계시는 것 같습니다.
    You seem to be holding your anger back a lot.
    맞아요. 사실 제 속에는 눌린 분노가 많아요.
    That's right. actually, i have a lot of pent-up anger inside me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눌리다 (눌ː리다) 눌리는 (눌ː리는) 눌리어 (눌ː리어눌ː리여) 눌려 (눌ː려) 눌리니 (눌ː리니) 눌립니다 (눌ː림니다)
📚 Từ phái sinh: 누르다: 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다., 남이 마…


🗣️ 눌리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 눌리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59)