🌟 대안 (對案)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대안 (
대ː안
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 대안 (對案) @ Ví dụ cụ thể
- 신통한 대안. [신통하다 (神通하다)]
- 최적의 대안. [최적 (最適)]
- 그 대안 학교에서는 실생활과 동떨어진 것이 아니라 당장 살아가는 데 필요한 것을 가르쳤다. [실생활 (實生活)]
- 중기 대안. [중기 (中期)]
- 어설픈 대안. [어설프다]
- 제의한 대안. [제의하다 (提議하다)]
- 원론적 대안. [원론적 (原論的)]
- 제시한 대안. [제시하다 (提示하다)]
- 그렇게 비판만 하지 말고 대안도 함께 제시해 주세요. [제시하다 (提示하다)]
- 먼저 문제점을 꼼꼼히 따진 후에 대안에 대해 이야기해도 되지 않겠습니까? [제시하다 (提示하다)]
- 실질적 대안. [실질적 (實質的)]
- 자체적인 대안. [자체적 (自體的)]
- 대안 제시. [제시 (提示)]
- 민준이는 마땅한 대안 제시 없이 비판만 했다. [제시 (提示)]
- 구체적 대안. [구체적 (具體的)]
- 건설적 대안. [건설적 (建設的)]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 대안
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17)