🌟 대안 (對案)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 처리하거나 해결하기 위한 계획이나 의견.

1. ĐỀ ÁN, KẾ HOẠCH: Ý kiến hay kế hoạch để giải quyết hay xử lý việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대안이 떠오르다.
    An alternative comes up.
  • 대안을 내놓다.
    Propose an alternative.
  • 대안을 마련하다.
    Come up with an alternative.
  • 대안을 만들다.
    Make an alternative.
  • 대안을 모색하다.
    Seek alternatives.
  • 대안을 세우다.
    Draw up an alternative plan.
  • 대안을 제시하다.
    Propose an alternative.
  • 대안을 찾다.
    Find an alternative.
  • 매출이 저조하자 회사는 실적을 올릴 수 있는 대안 마련을 위한 회의를 열었다.
    When sales were low, the company held a meeting to come up with alternatives to boost its performance.
  • 회사 측이 경제 위기에 대처하기 위해 제시한 대안에 사원들은 불만을 나타냈다.
    Employees expressed dissatisfaction with the company's proposed alternative to cope with the economic crisis.
  • 교사 두 분이 갑자기 그만두는 바람에 수업 운영에 차질이 생겼어요.
    Two teachers suddenly quit and disrupted class operations.
    다음 교사가 구해지기 전까지 빨리 대안을 모색해 봅시다.
    Let's look for alternatives before the next teacher is found.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대안 (대ː안)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 대안 (對案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Chào hỏi (17)