🌟 단점 (短點)

☆☆   Danh từ  

1. 모자라거나 흠이 되는 점.

1. NHƯỢC ĐIỂM, KHUYẾT ĐIỂM: Điểm thiếu sót hoặc có tỳ vết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단점이 드러나다.
    Disadvantages are revealed.
  • 단점이 많다.
    There are many drawbacks.
  • 단점을 감추다.
    Conceal one's shortcomings.
  • 단점을 극복하다.
    Overcome one's shortcomings.
  • 단점을 들추다.
    Reveal shortcomings.
  • 단점을 보완하다.
    Complement the shortcomings.
  • 자신의 단점을 똑바로 바라보아야 그것을 극복할 수 있다.
    Only by looking straight at one's shortcomings can one overcome them.
  • 그의 가장 큰 단점은 심각하거나 진지한 상황에서도 가벼운 태도만 취한다는 점이다.
    His biggest drawback is that he only takes a light attitude in serious or serious situations.
  • 이 제품의 단점은 무거워서 가지고 다니기 불편하다는 것입니다.
    The downside of this product is that it is heavy and uncomfortable to carry around.
    그렇다면 이걸 살지 말지 더 고민해 봐야겠네요.
    Then i'll have to think more about whether to buy this or not to not.
Từ đồng nghĩa 결점(缺點): 잘못되거나 모자란 부분.
Từ trái nghĩa 장점(長點): 좋거나 잘하거나 바람직한 점.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단점 (단ː쩜)


🗣️ 단점 (短點) @ Giải nghĩa

🗣️ 단점 (短點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43)