🌟 단축되다 (短縮 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단축되다 (
단ː축뙤다
) • 단축되다 (단ː축뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 단축(短縮): 시간, 거리 등을 줄임.
🗣️ 단축되다 (短縮 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 주기가 단축되다. [주기 (週期)]
- 사이클이 단축되다. [사이클 (cycle)]
🌷 ㄷㅊㄷㄷ: Initial sound 단축되다
-
ㄷㅊㄷㄷ (
대치되다
)
: 서로 맞서서 버티게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHẠM TRÁN, BỊ ĐƯƠNG ĐẦU, BỊ ĐỐI LẬP: Bị đối đầu rồi chống chịu với nhau. -
ㄷㅊㄷㄷ (
도출되다
)
: 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등이 이끌려 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƯA RA: Ý kiến, kết luận, phán đoán... về việc nào đó được đưa ra. -
ㄷㅊㄷㄷ (
대치되다
)
: 다른 것으로 바뀌어 놓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY THẾ: Được thay đổi sang cái khác. -
ㄷㅊㄷㄷ (
돌출되다
)
: 예상하지 못한 사건이나 행동 등이 갑자기 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT HIỆN ĐỘT NGỘT: Sự kiện hay hành động không lường trước bất ngờ xuất hiện. -
ㄷㅊㄷㄷ (
단축되다
)
: 시간, 거리 등이 줄어들다.
Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) RÚT NGẮN, BỊ (ĐƯỢC) THU NHỎ, BỊ (ĐƯỢC) THU HẸP: Thời gian, cự ly… giảm xuống. -
ㄷㅊㄷㄷ (
당첨되다
)
: 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG THƯỞNG, ĐƯỢC TRÚNG GIẢI: Được chọn ra khi bốc thăm để chọn ra một trong số đông. -
ㄷㅊㄷㄷ (
뒤척대다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LẬT GIỞ, BỚI TUNG, ĐẢO LỘN: Liên tục giở và lật đồ vật chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅊㄷㄷ (
도치되다
)
: 어떤 일에서 순서나 위치 등이 뒤바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẢO VỊ TRÍ, ĐƯỢC ĐẢO THỨ TỰ: Trật tự hay vị trí trong công việc nào đó được đảo. -
ㄷㅊㄷㄷ (
도취되다
)
: 술을 마시고 적당히 기분이 좋게 취하게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CHUẾNH CHOÁNG, SAY LÂNG LÂNG: Uống rượu và bị say ở mức độ vừa đủ khiến cho tâm trạng vui vẻ. -
ㄷㅊㄷㄷ (
대칭되다
)
: 두 사물이 서로 크기나 모양이 정확히 같아 한 쌍을 이루게 되다.
Động từ
🌏 ĐỐI XỨNG: Hai sự vật được tạo thành một đôi vì có kích thước hay hình dạng giống hệt nhau. -
ㄷㅊㄷㄷ (
대체되다
)
: 비슷한 다른 것으로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY THẾ: Được đổi thành cái khác tương tự.
• Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52)