🌟 단축되다 (短縮 되다)

Động từ  

1. 시간, 거리 등이 줄어들다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거리가 단축되다.
    The distance is shortened.
  • Google translate 과정이 단축되다.
    The process is shortened.
  • Google translate 기간이 단축되다.
    The period is shortened.
  • Google translate 단계가 단축되다.
    Step shortened.
  • Google translate 시간이 단축되다.
    Time is shortened.
  • Google translate 수명이 단축되다.
    Life is shortened.
  • Google translate 담배를 많이 피우는 것은 수명이 단축되는 지름길이다.
    Heavy smoking is a short cut to life.
  • Google translate 서울에서 춘천 간 고속 도로가 개통되면서 서울과 춘천의 거리는 단축되었다.
    With the opening of the high-speed road between seoul and chuncheon, the distance between seoul and chuncheon has been shortened.
  • Google translate 백 미터 기록이 또 단축되었어.
    The 100 meter record has been shortened again.
    Google translate 열심히 연습한 덕분에 점점 기록이 좋아지는 것 같아요.
    Thanks to hard practice, my record is getting better.
Từ trái nghĩa 연장되다(延長되다): 길이나 시간, 거리 등이 본래보다 길게 늘어나다., 어떤 일이 계속…

단축되다: be reduced,たんしゅくする【短縮する】,être raccourci, être réduit, être diminué,acortarse, abreviarse,يتقاصر,богиносох, багасах,bị (được) rút ngắn, bị (được) thu nhỏ, bị (được) thu hẹp,ถูกทำให้สั้นลง, ถูกทำให้ลดลง, ถูกย่อ,tereduksi, terpotong, berkurang, menyusut,уменьшаться,被缩短,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단축되다 (단ː축뙤다) 단축되다 (단ː축뛔다)
📚 Từ phái sinh: 단축(短縮): 시간, 거리 등을 줄임.

🗣️ 단축되다 (短縮 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132)