ㄷㅊㄷㄷ (
돌출되다
)
: 예상하지 못한 사건이나 행동 등이 갑자기 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT HIỆN ĐỘT NGỘT: Sự kiện hay hành động không lường trước bất ngờ xuất hiện.
ㄷㅊㄷㄷ (
단축되다
)
: 시간, 거리 등이 줄어들다.
Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) RÚT NGẮN, BỊ (ĐƯỢC) THU NHỎ, BỊ (ĐƯỢC) THU HẸP: Thời gian, cự ly… giảm xuống.
ㄷㅊㄷㄷ (
당첨되다
)
: 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG THƯỞNG, ĐƯỢC TRÚNG GIẢI: Được chọn ra khi bốc thăm để chọn ra một trong số đông.
ㄷㅊㄷㄷ (
뒤척대다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LẬT GIỞ, BỚI TUNG, ĐẢO LỘN: Liên tục giở và lật đồ vật chỗ này chỗ kia.
ㄷㅊㄷㄷ (
도치되다
)
: 어떤 일에서 순서나 위치 등이 뒤바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẢO VỊ TRÍ, ĐƯỢC ĐẢO THỨ TỰ: Trật tự hay vị trí trong công việc nào đó được đảo.
ㄷㅊㄷㄷ (
도취되다
)
: 술을 마시고 적당히 기분이 좋게 취하게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CHUẾNH CHOÁNG, SAY LÂNG LÂNG: Uống rượu và bị say ở mức độ vừa đủ khiến cho tâm trạng vui vẻ.
ㄷㅊㄷㄷ (
대칭되다
)
: 두 사물이 서로 크기나 모양이 정확히 같아 한 쌍을 이루게 되다.
Động từ
🌏 ĐỐI XỨNG: Hai sự vật được tạo thành một đôi vì có kích thước hay hình dạng giống hệt nhau.
ㄷㅊㄷㄷ (
대체되다
)
: 비슷한 다른 것으로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY THẾ: Được đổi thành cái khác tương tự.