🌟 널다

☆☆   Động từ  

1. 볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.

1. PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고추를 널다.
    Hang out peppers.
  • 빨래를 널다.
    Hang out the laundry.
  • 생선을 널다.
    To hang fish.
  • 옷을 널다.
    Hang out clothes.
  • 마당에 널다.
    Hang out in the yard.
  • 옥상에 널다.
    Hang on the roof.
  • 햇살이 좋아 이불 빨래를 해서 옥상에 널었다.
    Sunlight is good, so i laundered my blanket and hung it on the roof.
  • 동해안에서는 오징어를 널어 말리는 사람들을 쉽게 볼 수 있다.
    In the donghae, squid can easily see people who are to dry.
  • 지수야, 이리 와서 빨래 너는 것 좀 도와줘.
    Jisoo, come here and help me with the laundry.
    네. 지금 갈게요.
    Yes, i'll be right there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 널다 (널ː다) 너는 (너ː는) 널어 (너러) 너니 (너ː니) 넙니다 (넘ː니다)
📚 Từ phái sinh: 널리다: 볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐…
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  

🗣️ 널다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)