🌟 노을

  Danh từ  

1. 해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.

1. RÁNG CHIỀU, ÁNH MẶT TRỜI ĐỎ LÚC HOÀNG HÔN: Hiện tượng bầu trời trông đo đỏ khi mặt trời lặn hay mặt trời mọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉은 노을.
    Red sunset.
  • 아름다운 노을.
    Beautiful sunset.
  • 노을이 불타다.
    The sunset burns.
  • 노을이 지다.
    The sun sets.
  • 노을을 바라보다.
    Look at the sunset.
  • 도심의 빌딩 숲 사이로 지는 노을은 왠지 쓸쓸한 느낌을 준다.
    The sunset between the downtown building forests gives a somewhat lonely feeling.
  • 해가 질 무렵 아름다운 노을을 감상하기 위해 전망대 위로 사람들이 모여들었다.
    At sunset, people gathered above the observatory to admire the beautiful sunset.
  • 저기 하늘 좀 봐. 노을이 정말 예뻐.
    Look at the sky over there. the sunset is so beautiful.
    정말이네. 하늘이 불타오르는 것 같아.
    That's true. i think the sky is burning.
준말 놀: 해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노을 (노을)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  


🗣️ 노을 @ Giải nghĩa

🗣️ 노을 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121)