🌟 닫아걸다

Động từ  

1. 밖에서 열지 못하도록 안에서 문이나 창문을 닫아 잠그다.

1. KHÓA TRONG, KHÓA TRÁI CỬA: Đóng và khóa cửa hay cửa sổ ở bên trong để không mở được từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덧문을 닫아걸다.
    Close the shutters.
  • 문을 닫아걸다.
    Close the door.
  • 빗장을 닫아걸다.
    Close the latch.
  • 성문을 닫아걸다.
    Close the gate.
  • 창문을 닫아걸다.
    Close the window.
  • 꽁꽁 닫아걸다.
    Close tight.
  • 주인은 하루 영업을 다 마치고 나서 가게 문을 닫아걸고 가게 안을 정리하였다.
    The owner closed the shop after one day's business and cleaned up the shop.
  • 수상한 사람이 집 밖에서 서성이자 겁이 난 지수는 현관문부터 얼른 닫아걸었다.
    When a suspicious person was hovering outside the house, the frightened ji-su walked quickly from the front door.
  • 외출할 때는 문을 잘 닫아걸고 나가렴.
    Close the door well when you go out.
    네, 엄마. 문단속 잘할 테니 걱정하지 마세요.
    Yes, mom. don't worry, i'll lock the door well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 닫아걸다 (다다걸다) 닫아걸어 (다다거러) 닫아거니 (다다거니) 닫아겁니다 (다다검니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Gọi món (132) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273)