🌟 닫아걸다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 닫아걸다 (
다다걸다
) • 닫아걸어 (다다거러
) • 닫아거니 (다다거니
) • 닫아겁니다 (다다검니다
)
🌷 ㄷㅇㄱㄷ: Initial sound 닫아걸다
-
ㄷㅇㄱㄷ (
들어가다
)
: 밖에서 안으로 향하여 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VÀO, BƯỚC VÀO: Đi theo hướng từ ngoài vào trong. -
ㄷㅇㄱㄷ (
돌아가다
)
: 물체가 한 점을 중심으로 하여 원을 그리면서 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XOAY VÒNG, QUAY VÒNG: Vật thể lấy một điểm làm tâm di chuyển vẽ thành vòng tròn. -
ㄷㅇㄱㄷ (
다음가다
)
: 표준으로 삼는 등급이나 차례의 바로 뒤에 가다.
Động từ
🌏 ĐI TIẾP, XUỐNG TIẾP: Đi ngay sau thứ tự hoặc đẳng cấp được lấy làm tiêu chuẩn. -
ㄷㅇㄱㄷ (
닫아걸다
)
: 밖에서 열지 못하도록 안에서 문이나 창문을 닫아 잠그다.
Động từ
🌏 KHÓA TRONG, KHÓA TRÁI CỬA: Đóng và khóa cửa hay cửa sổ ở bên trong để không mở được từ bên ngoài. -
ㄷㅇㄱㄷ (
들여가다
)
: 밖에서 안으로 가져가다.
Động từ
🌏 CẦM VÀO, ĐEM VÀO: Mang từ bên ngoài vào trong.
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273)