🌟 달성되다 (達成 되다)

Động từ  

1. 목적한 것이 이루어지다.

1. ĐẠT ĐƯỢC: Điều nhắm đến được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획이 달성되다.
    The plan is accomplished.
  • 과업이 달성되다.
    Task accomplished.
  • 기록이 달성되다.
    The record is achieved.
  • 목적이 달성되다.
    Purpose is achieved.
  • 목표가 달성되다.
    Goals are achieved.
  • 업적이 달성되다.
    Achievement.
  • 작은 목표들이 달성되어 큰 성과를 만들어 갈 수 있다.
    Small goals can be achieved to produce great results.
  • 자금의 부족으로 처음에 세웠던 목표가 달성되기 어려울 것 같다.
    The lack of funds makes it difficult for the initial goal to be achieved.
  • 직원들의 월급이 오르지 않는다면 생산량을 늘리려는 목적은 달성되기 힘들다.
    The goal of increasing production is unattainable unless employees' salaries are raised.
  • 좋아요. 오늘은 이 성과를 마음껏 자축하도록 해요.
    The initial goal has been achieved, so let's think slowly about the next thing.

    Okay. let's celebrate this achievement to our heart's content today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달성되다 (달썽되다) 달성되다 (달썽뒈다)
📚 Từ phái sinh: 달성(達成): 목적한 것을 이룸.


🗣️ 달성되다 (達成 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52)