🌟 달성되다 (達成 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달성되다 (
달썽되다
) • 달성되다 (달썽뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 달성(達成): 목적한 것을 이룸.
🗣️ 달성되다 (達成 되다) @ Giải nghĩa
- 공략되다 (攻略되다) : (비유적으로) 여러 수단을 통해 적극적인 자세로 나서 목표가 달성되다.
🌷 ㄷㅅㄷㄷ: Initial sound 달성되다
-
ㄷㅅㄷㄷ (
득실대다
)
: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Động từ
🌏 BU, XÚM LẠI: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn -
ㄷㅅㄷㄷ (
도살되다
)
: 사람이 마구 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ TÀN SÁT: Con người bị giết chết một cách tuỳ tiện. -
ㄷㅅㄷㄷ (
당선되다
)
: 선거에서 뽑히게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG CỬ, ĐƯỢC ĐẮC CỬ: Được bầu chọn trong bầu cử. -
ㄷㅅㄷㄷ (
달성되다
)
: 목적한 것이 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC: Điều nhắm đến được thực hiện. -
ㄷㅅㄷㄷ (
단속되다
)
: 잘못되지 않도록 주의해서 관리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÔNG NOM, ĐƯỢC COI GIỮ: Được chú ý quản lí để không bị sai sót. -
ㄷㅅㄷㄷ (
단수되다
)
: 물길이 막혀 물이 흐르지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ NGĂN NƯỚC, BỊ CHẶN NƯỚC: Đường nước bị tắc nên nước không chảy được. -
ㄷㅅㄷㄷ (
덩실대다
)
: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ: Liên tục lắc lư tay chân và vai, nhảy múa vì vui thích.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52)